- Từ điển Anh - Anh
Influx
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
act of flowing in.
an inflow ( opposed to outflux )
the place at which one stream flows into another or into the sea.
the mouth of a stream.
Synonyms
noun
- arrival , coming in , convergence , entrance , incursion , inflow , inpouring , inrush , introduction , inundation , invasion , penetration , flow , increase , infiltration , tide
Xem thêm các từ khác
-
Infold
enfold., to invaginate ( defs. 2?4 ) ., verb, enfold , envelop , enwrap , invest , roll , swaddle , swathe , wrap up , cloak , clothe , enshroud , shroud... -
Inform
to give or impart knowledge of a fact or circumstance to, to supply (oneself) with knowledge of a matter or subject, to give evident substance, character,... -
Informal
without formality or ceremony; casual, not according to the prescribed, official, or customary way or manner; irregular; unofficial, suitable to or characteristic... -
Informality
the state of being informal; absence of formality., an informal act., noun, casualness , easiness , naturalness , poise , spontaneity , unceremoniousness... -
Informant
a person who informs or gives information; informer., a person who supplies social or cultural data in answer to the questions of an investigator., linguistics... -
Information
knowledge communicated or received concerning a particular fact or circumstance; news, knowledge gained through study, communication, research, instruction,... -
Informational
knowledge communicated or received concerning a particular fact or circumstance; news, knowledge gained through study, communication, research, instruction,... -
Informative
giving information; instructive, adjective, adjective, an informative book ., unilluminating , unimportant , uninformative , useless, advisory , chatty... -
Informed
having or prepared with information or knowledge; apprised, adjective, adjective, an informed audience that asked intelligent questions ., ignorant , unaware... -
Informer
a person who informs against another, esp. for money or other reward., a person who informs or communicates information or news; informant., noun, accuser... -
Infra
below, esp. when used in referring to parts of a text. -
Infra-red
the part of the invisible spectrum that is contiguous to the red end of the visible spectrum and that comprises electromagnetic radiation of wavelengths... -
Infra dig
beneath one's dignity., adjective, beneath one , beneath one\'s dignity , debasing , degrading , demeaning , inexpedient , infra indignitatem , unbecoming... -
Infract
to break, violate, or infringe (a law, commitment, etc.). -
Infraction
breach; violation; infringement, medicine/medical . an incomplete fracture of a bone., noun, noun, an infraction of the rules ., obedience, breach , breaking... -
Inframarginal
below the margin; submarginal. -
Infrangibility
that cannot be broken or separated; unbreakable, that cannot be infringed or violated; inviolable, infrangible moral strength ., an infrangible rule . -
Infrangible
that cannot be broken or separated; unbreakable, that cannot be infringed or violated; inviolable, infrangible moral strength ., an infrangible rule . -
Infrastructure
the basic, underlying framework or features of a system or organization., the fundamental facilities and systems serving a country, city, or area, as transportation... -
Infrequence
state of being infrequent.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.