- Từ điển Anh - Việt
Influx
Nghe phát âmMục lục |
/'inflʌks/
Thông dụng
Danh từ
Sự chảy vào, sự tràn vào
Dòng (người...) đi vào (nơi nào)
Cửa sông
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
dòng nước vào
Điện lạnh
thông thượng vào
Kỹ thuật chung
dòng chảy vào
dòng vào
ảnh hưởng
sự chảy vào
tác dụng
Kinh tế
dòng vào
Địa chất
dòng vào, sự chảy vào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arrival , coming in , convergence , entrance , incursion , inflow , inpouring , inrush , introduction , inundation , invasion , penetration , flow , increase , infiltration , tide
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Influx of gold
sự thu tiền vào, -
Influx of water
dòng nước chảy vào, -
Info
Danh từ: (viết tắt của) information, -
Info-Mac
trang info-mac, -
InfoSphere
trang infosphere, -
Info (information)
thông tin, tin tức, -
Infold
/ in´fould /, như enfold, Từ đồng nghĩa: verb, enfold , envelop , enwrap , invest , roll , swaddle , swathe... -
Infolding influenzal
bọc, cuốn (sự) khâu bọc, -
Infoldment
/ in´fouldmənt /, -
Infollor poliencephalitis
liệt hành não, liệt hành tủy, -
Infomosaic
hãng informosaic, -
Inform
/ in'fo:m /, Ngoại động từ: báo tin cho; cho biết, truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...),Inform contact
sự tiếp xúc đều,Informal
/ in´fɔ:məl /, Tính từ: không theo thủ tục quy định, không chính thức, không nghi thức, thân mật,...Informal FTP area (IFTP)
vùng ftp không chính thức,Informal agreement
công nghiệp thiết bị thông tin,Informal group
cung cấp tài liệu (để buộc tội...), cung cấp tin tứcInformal interview
hợp đồng, hiệp ước phi chính thức,Informal labor
Danh từ: lao động phi chính thức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.