- Từ điển Anh - Việt
Increase
Nghe phát âmMục lục |
Noun: BrE & NAmE /'ɪŋkri:s/
Verb: BrE & NAmE /ɪn'kri:s/
Thông dụng
Danh từ
Sự tăng, sự tăng thêm
- an increase in population
- sự tăng số dân
- on the increase
- đang tăng lên, ngày càng tăng
Số lượng tăng thêm
Động từ
Tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
- to increase speed
- tăng tốc độ
- the population increases
- số dân tăng lên
Hình thái từ
- V-ed: increased
- V-ing: increasing
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự tăng, mức tăng, số gia, (v) tăng
Cơ khí & công trình
làm tăng lên
Xây dựng
khoản tăng
độ tăng
số lượng tăng
Kỹ thuật chung
độ phóng đại
gia tăng
- cost increase
- sự gia tăng giá thành
- increase in contrast
- sự gia tăng độ tương phản
- increase of resistance
- sự gia tăng sức bền
- increase of resistance
- sự gia tăng sức chịu
- programme increase
- sự gia tăng chương trình
- temperature increase
- gia tăng nhiệt độ
số gia
sự lớn lên
sự phát triển
sự tăng
sự tăng lên
tăng
- Bus Address Increase Inhibit (BAII)
- Cấm tăng địa chỉ Bus
- capital increase
- tăng vốn
- cost increase
- sự gia tăng giá thành
- Decrease or Increase of Costs
- tăng huặc giảm chi phí
- gradual stress increase
- sự ứng suất tăng dần
- increase in contrast
- sự gia tăng độ tương phản
- increase in price
- sự tăng giá
- increase in speed, acceleration
- tăng tốc
- Increase Indent
- tăng thụt dòng
- increase of resistance
- sự gia tăng sức bền
- increase of resistance
- sự gia tăng sức chịu
- increase of tidal action
- sự tăng tác dụng của triều
- Increase or Decrease of Costs
- tăng hoặc giảm chi phí
- increase paragraph spacing
- tăng khoảng cách giữa các đoạn
- increase speed
- tăng tốc
- linear increase
- tăng tuyến tính
- load increase
- tăng tải
- mechanical population increase
- mức tăng dân số cơ học
- natural population increase
- mức tăng dân số tự nhiên
- no increase in contract price
- không được tăng giá hợp đồng
- point of increase
- điểm tăng
- population increase
- mức tăng dân số
- programme increase
- sự gia tăng chương trình
- temperature increase
- gia tăng nhiệt độ
- to increase speed (vs)
- tăng tốc độ
- volume increase
- sự tăng thể tích
tăng lên
Kinh tế
sự tăng gia (sản xuất, giá trị...)
tăng gia
- hidden price increase
- sự tăng giá biến tướng
- hidden price increase
- sự tăng giá ngầm
- increase in price
- sự tăng giá
- increase in the cost of living
- sự gia tăng giá cả sinh hoạt
- increase in value
- sự tăng giá trị (tài sản...)
- increase of capital
- sự tăng gia tư bản
- increase of production and practise
- tăng gia sản xuất và thực hành tiết kiệm
- price increase
- sự tăng giá
- production increase
- tăng gia sản xuất
- property increase tax
- thuế tăng gia tài sản
- punitive price increase
- tăng giá để trừng phạt
Địa chất
sự tăng lên, tăng lên, sự thêm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- access , accession , accretion , accrual , accumulation , aggrandizement , augmentation , boost , breakthrough , burgeoning , cumulation , development , elaboration , enlargement , escalation , exaggeration , expansion , extension , gain , hike , incorporation , increment , inflation , intensification , maximization , merger , multiplication , optimization , raise , rise , spread , step-up , surge , swell , swelling , upgrade , upsurge , upturn , waxing , amplification , augment , buildup , growth , jump , proliferation , upswing , advance , breeding , procreation , propagation , spawning , accruement , accrument , additament , addition , advancement , agglutination , concrescence , crescendo , enhancement , exacerbation , groundswell , progress , progression , tumescence
verb
- advance , aggrandize , aggravate , amplify , annex , augment , boost , broaden , build , build up , deepen , develop , dilate , distend , double , enhance , enlarge , escalate , exaggerate , expand , extend , further , heighten , inflate , intensify , lengthen , magnify , mark up , mount , multiply , pad * , progress , proliferate , prolong , protract , pullulate , raise , redouble , reinforce , rise , sharpen , slap on , snowball , spread , step up , strengthen , supplement , swarm , swell , tack on , teem , thicken , triple , wax , widen , burgeon , grow , run up , soar , upsurge , breed , procreate , propagate , spawn , accelerate , accrue , accumulate , add , addition , advantage , appreciate , be prolific , compound , development , elevate , enlargement , enrich , exacerbate , exalt , expansion , extension , flare up , flourish , gain , gather , growth , hike , hypertrophy , increment , inflame , irrupt , jump , markup , quadruple , spiral , surge , tumesce , upgrade , whet
Từ trái nghĩa
noun
- decrease , depletion , diminishment , loss , subtraction
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Increase Indent
tăng thụt dòng, -
Increase gear
truyền động tăng tốc, -
Increase in contrast
sự gia tăng độ tương phản, -
Increase in demand
sự gia tăng nhu cầu, -
Increase in population
sự gia tăng dân số, -
Increase in price
sự tăng giá, sự tăng giá, -
Increase in purchasing power
sự tăng sức mua, -
Increase in speed, acceleration
tăng tốc, -
Increase in stock
sự tăng thêm tồn kho, -
Increase in the cost of living
sự gia tăng giá cả sinh hoạt, -
Increase in the discount rate
sự tăng thêm mức chiết khấu, -
Increase in value
sự tăng giá trị (tài sản...) -
Increase in wages
sự tăng lương, -
Increase of action
tăng tác dụng, -
Increase of budget
sự bổ sung ngân sách, sự tăng thêm ngân sách, -
Increase of capital
sự tăng gia tư bản, -
Increase of coordinates
số gia tọa độ, -
Increase of function
số gia của hàm số, -
Increase of gauge
sự mở rộng khổ đường sắt, -
Increase of production and practise
tăng gia sản xuất và thực hành tiết kiệm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.