- Từ điển Anh - Anh
Intemperate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
given to or characterized by excessive or immoderate indulgence in alcoholic beverages.
immoderate in indulgence of appetite or passion.
not temperate; unrestrained; unbridled.
extreme in temperature, as climate.
Synonyms
adjective
- inebriated , dissipated , alcoholic , drunk , immoderate , inordinate , unrestrained , extreme , unbridled , drunkenness , excessive , extravagant , inclement , incontinent , severe , violent , wild
Xem thêm các từ khác
-
Intemperateness
given to or characterized by excessive or immoderate indulgence in alcoholic beverages., immoderate in indulgence of appetite or passion., not temperate;... -
Intend
to have in mind as something to be done or brought about; plan, to design or mean for a particular purpose, use, recipient, etc., to design to express... -
Intendance
an administrative department, esp. one in the government system introduced by the french statesman richelieu during the 17th century, or the officials... -
Intendancy
the office or function of an intendant., a body of intendants., also, intendency. a district under the charge of an intendant. -
Intendant
a person who has the direction or management of some public business, the affairs of an establishment, etc.; a superintendent., the title of various government... -
Intended
purposed; designed; intentional, prospective, informal . the person one plans to marry; one's fianc -
Intendment
law . the true or correct meaning of something., intention; design; purpose. -
Intense
existing or occurring in a high or extreme degree, acute, strong, or vehement, as sensations, feelings, or emotions, of an extreme kind; very great, as... -
Intenseness
existing or occurring in a high or extreme degree, acute, strong, or vehement, as sensations, feelings, or emotions, of an extreme kind; very great, as... -
Intensification
to make intense or more intense., to make more acute; strengthen or sharpen., photography . to increase the density and contrast of (a negative) chemically.,... -
Intensifier
a person or thing that intensifies., grammar . a word, esp. an adverb, or other linguistic element that indicates, and usually increases, the degree of... -
Intensify
to make intense or more intense., to make more acute; strengthen or sharpen., photography . to increase the density and contrast of (a negative) chemically.,... -
Intension
intensification; increase in degree., intensity; high degree., relative intensity; degree., exertion of the mind; determination., logic . (of a term) the... -
Intensity
the quality or condition of being intense., great energy, strength, concentration, vehemence, etc., as of activity, thought, or feeling, a high or extreme... -
Intensive
of, pertaining to, or characterized by intensity, tending to intensify; intensifying., medicine/medical ., noting or pertaining to a system of agriculture... -
Intensively
of, pertaining to, or characterized by intensity, tending to intensify; intensifying., medicine/medical ., noting or pertaining to a system of agriculture... -
Intensiveness
of, pertaining to, or characterized by intensity, tending to intensify; intensifying., medicine/medical ., noting or pertaining to a system of agriculture... -
Intent
something that is intended; purpose; design; intention, the act or fact of intending, as to do something, law . the state of a person's mind that directs... -
Intention
an act or instance of determining mentally upon some action or result., the end or object intended; purpose., intentions,, the act or fact of intending.,... -
Intentional
done with intention or on purpose; intended, of or pertaining to intention or purpose., metaphysics ., adjective, adjective, an intentional insult ., pertaining...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.