- Từ điển Anh - Anh
Interact
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to act one upon another.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- collaborate , combine , connect , contact , cooperate , get across * , get the message , interface , interplay , interreact , join , keep in touch , merge , mesh , network , reach out , relate , touch , touch base * , unite , communicate , coordinate
Xem thêm các từ khác
-
Interaction
reciprocal action, effect, or influence., physics ., noun, the direct effect that one kind of particle has on another, in particular, in inducing the emission... -
Interactional
reciprocal action, effect, or influence., physics ., the direct effect that one kind of particle has on another, in particular, in inducing the emission... -
Interactive
acting one upon or with the other., of or pertaining to a two-way system of electronic communications, as by means of television or computer, (of a computer... -
Interbreed
to crossbreed (a plant or animal)., to cause to breed together., to crossbreed., to breed or mate with a closely related individual, as in a small, closed... -
Interbreeding
to crossbreed (a plant or animal)., to cause to breed together., to crossbreed., to breed or mate with a closely related individual, as in a small, closed... -
Intercalary
interpolated; interposed., inserted or interpolated in the calendar, as an extra day or month., having such an inserted day, month, etc., as a particular... -
Intercalate
to interpolate; interpose., to insert (an extra day, month, etc.) in the calendar. -
Intercalation
the act of intercalating; insertion or interpolation, as in a series., something that is intercalated; interpolation. -
Intercede
to act or interpose in behalf of someone in difficulty or trouble, as by pleading or petition, to attempt to reconcile differences between two people or... -
Interceder
to act or interpose in behalf of someone in difficulty or trouble, as by pleading or petition, to attempt to reconcile differences between two people or... -
Intercellular
situated between or among cells. -
Intercept
to take, seize, or halt (someone or something on the way from one place to another); cut off from an intended destination, to see or overhear (a message,... -
Intercepter
a person or thing that intercepts., military . a fighter aircraft with fast-reaction capabilities, used to identify and, if appropriate, engage other aircraft... -
Interception
an act or instance of intercepting., the state or fact of being intercepted., military ., noun, the engaging of an enemy force in an attempt to hinder... -
Interceptive
to take, seize, or halt (someone or something on the way from one place to another); cut off from an intended destination, to see or overhear (a message,... -
Interceptor
a person or thing that intercepts., military . a fighter aircraft with fast-reaction capabilities, used to identify and, if appropriate, engage other aircraft... -
Intercession
an act or instance of interceding., an interposing or pleading on behalf of another person., a prayer to god on behalf of another., roman history . the... -
Intercessional
an act or instance of interceding., an interposing or pleading on behalf of another person., a prayer to god on behalf of another., roman history . the... -
Intercessor
a person who intercedes., noun, negotiator , arbitrator , judge , broker , interceder , intermediary , intermediate , intermediator , mediator , middleman -
Intercessory
having the function of interceding, an intercessory prayer .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.