- Từ điển Anh - Việt
Connect
Nghe phát âmMục lục |
/kə'nekt/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nối, nối lại, chấp nối
Kết nối
Liên hệ (trong ý nghĩ)
Làm cho có mạch lạc
(thường), dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao; có quan hệ với, có họ hàng với
Nội động từ
Nối nhau, nối tiếp nhau
hình thái từ
- Ved: connected
- Ving: connecting
Chuyên ngành
Toán & tin
nối lại, làm cho liên thông
Xây dựng
liên kết nối
Điện
câu điện
đấu
dấu nối
Kỹ thuật chung
buộc
kết nối
đấu dây
đầu nối
làm cho liên thông
liên kết
gắn
ghép
giằng
- Transit Through-Connect (TIC)
- kết nối xuyên suốt quá giang
nối
nối kết
nối lại
mắc
mắc dây
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- affix , ally , associate , attach , bridge , cohere , come aboard , conjoin , consociate , correlate , couple , equate , fasten , get into , hitch on , hook on , hook up , interface , join , join up with , marry , meld with , network with , plug into , relate , slap on , span , tack on , tag , tag on , tie in , tie in with , unite , wed , yoke , coalesce , compound , concrete , conjugate , consolidate , link , meld , unify , clip , fix , moor , secure , bracket , identify , affiliate , bind , combine , communicate , chain , implicate , interlock , meet , merge , network , rapport , tie
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Connect, Connector (CONN)
kết nối, Đầu nối, -
Connect (CN)
kết nối, -
Connect Confirmation (CC)
khẳng định kết nối, -
Connect Data Rate Change (CDRC)
thay đổi dữ liệu có thể kết nối, -
Connect Presentation Accept (CPA)
chấp nhận trình diễn kết nối, -
Connect Presentation PPDU (CP PPDU)
ppdu mô tả kết nối, -
Connect Presentation Reject (CPR)
từ chối trình diễn kết nối, -
Connect Presentation Reject PPDU (CPR PPDU)
ppdu từ chối mô tả kết nối, -
Connect and disconnect signaling
sự báo hiệu nối và ngắt, -
Connect and disconnect signalling
sự đánh tín hiệu nối và ngắt, -
Connect button
nút kết nối, -
Connect by hinge
nối khớp, nối khớp, -
Connect charge
chi phí kết nối, phí tổn kết nối, -
Connect data set to line (CDSTL)
kết nối tập dữ liệu vào đường dây, -
Connect function
hàm nối, -
Connect in parallel
nối song song, mắc song song, -
Connect in series
đấu nối tiếp, mắc nối tiếp, -
Connect network Registry
đăng ký kết nối mạng, -
Connect phase
pha kết nối, -
Connect time
thời gian kết nối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.