- Từ điển Anh - Anh
Interiority
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
being within; inside of anything; internal; inner; further toward a center
of or pertaining to that which is within; inside
situated well inland from the coast or border
of or pertaining to the inland.
domestic
pertaining to the mind or soul; mental or spiritual
Noun
the internal or inner part; inside.
Architecture .
- the inside part of a building, considered as a whole from the point of view of artistic design or general effect, convenience, etc.
- a single room or apartment so considered.
a pictorial representation of the inside of a room.
the inland parts of a region, country, etc.
the domestic affairs of a country as distinguished from its foreign affairs
the inner or inward nature or character of anything.
Mathematics . the largest open set contained in a given set, as the points in a circle not including the boundary.
Xem thêm các từ khác
-
Interisland
being or operating between islands, interisland transportation . -
Interjacent
between or among others; intervening; intermediate. -
Interject
to insert between other things, obsolete . to come between., verb, to interject a clarification of a previous statement ., add , fill in , force in , implant... -
Interjection
the act of interjecting., something interjected, as a remark., the utterance of a word or phrase expressive of emotion; the uttering of an exclamation.,... -
Interjectional
the act of interjecting., something interjected, as a remark., the utterance of a word or phrase expressive of emotion; the uttering of an exclamation.,... -
Interjectionalize
to make into an interjection. -
Interjector
to insert between other things, obsolete . to come between., to interject a clarification of a previous statement . -
Interjectory
characterized by interjection; interjectional., thrust in; interjected, an interjectory word . -
Interjoin
to join, one with another. -
Interknit
to knit together, one with another; intertwine. -
Interlace
to cross one another, typically passing alternately over and under, as if woven together; intertwine, to unite or arrange (threads, strips, parts, branches,... -
Interlacement
to cross one another, typically passing alternately over and under, as if woven together; intertwine, to unite or arrange (threads, strips, parts, branches,... -
Interlaminate
to interlay or lay between laminae; interstratify. -
Interlamination
to interlay or lay between laminae; interstratify. -
Interlanguage
a language created or used for international communication., (in second-language acquisition) the linguistic system characterizing the output of a nonnative... -
Interlard
to diversify by adding or interjecting something unique, striking, or contrasting (usually fol. by with ), (of things) to be intermixed in., obsolete .... -
Interlay
to lay between; interpose., to diversify with something laid between or inserted, to interlay silver with gold . -
Interleaf
an additional leaf, usually blank, inserted between or bound with the regular printed leaves of a book, as to separate chapters or provide room for a reader's... -
Interleave
to provide blank leaves in (a book) for notes or written comments., to insert blank leaves between (the regular printed leaves)., to insert something alternately... -
Interline
to write or insert (words, phrases, etc.) between the lines of writing or print., to mark or inscribe (a document, book, etc.) between the lines., to transfer...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.