- Từ điển Anh - Anh
Interlace
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to cross one another, typically passing alternately over and under, as if woven together; intertwine
Verb (used with object)
to unite or arrange (threads, strips, parts, branches, etc.) so as to intercross one another, passing alternately over and under; intertwine.
to mingle; blend.
to diversify, as with threads woven in.
to intersperse; intermingle
Synonyms
verb
- alternate , braid , entwine , intertwine , interweave , knit , mix , twine , weave
Xem thêm các từ khác
-
Interlacement
to cross one another, typically passing alternately over and under, as if woven together; intertwine, to unite or arrange (threads, strips, parts, branches,... -
Interlaminate
to interlay or lay between laminae; interstratify. -
Interlamination
to interlay or lay between laminae; interstratify. -
Interlanguage
a language created or used for international communication., (in second-language acquisition) the linguistic system characterizing the output of a nonnative... -
Interlard
to diversify by adding or interjecting something unique, striking, or contrasting (usually fol. by with ), (of things) to be intermixed in., obsolete .... -
Interlay
to lay between; interpose., to diversify with something laid between or inserted, to interlay silver with gold . -
Interleaf
an additional leaf, usually blank, inserted between or bound with the regular printed leaves of a book, as to separate chapters or provide room for a reader's... -
Interleave
to provide blank leaves in (a book) for notes or written comments., to insert blank leaves between (the regular printed leaves)., to insert something alternately... -
Interline
to write or insert (words, phrases, etc.) between the lines of writing or print., to mark or inscribe (a document, book, etc.) between the lines., to transfer... -
Interlineal
interlinear. -
Interlinear
situated or inserted between lines, as of the lines of print in a book, having interpolated lines; interlined., having the same text in various languages... -
Interlineation
interline 1 ( defs. 1, 2 ) . -
Interlingua
an interlanguage., ( initial capital letter ) an artificial language developed between 1924 and 1951, based primarily upon the romance languages, and intended... -
Interlining
an inner lining placed between the ordinary lining and the outer fabric of a garment., material, as cotton or wool, for this purpose., lining and padding... -
Interlink
to link, one with another., a connecting link. -
Interlock
to fit into each other, as parts of machinery, so that all action is synchronized., to interweave or interlace, one with another, railroads . (of switches,... -
Interlocking
linked or locked closely together as by dovetailing[syn: interlacing ], contact by fitting together; "the engagement of the clutch"; "the meshing... -
Interlocking directorate
a corporate directorate that includes one or more members who serve simultaneously in the directorates of other corporations. -
Interlocution
conversation; dialogue. -
Interlocutor
a person who takes part in a conversation or dialogue., the man in the middle of the line of performers in a minstrel troupe, who acts as the announcer...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.