- Từ điển Anh - Anh
Intone
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to utter with a particular tone or voice modulation.
to give tone or variety of tone to; vocalize.
to utter in a singing voice (the first tones of a section in a liturgical service).
to recite or chant in monotone.
Verb (used without object)
to speak or recite in a singing voice, esp. in monotone; chant.
Music . to produce a tone, or a particular series of tones, like a scale, esp. with the voice.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Intoxicant
an intoxicating agent, as alcoholic liquor or certain drugs., intoxicating or exhilarating, noun, the clear , intoxicant air of the mountains ., alcoholic... -
Intoxicate
to affect temporarily with diminished physical and mental control by means of alcoholic liquor, a drug, or another substance, esp. to excite or stupefy... -
Intoxicated
affected by a substance that intoxicates; drunk; inebriated., mentally or emotionally exhilarated., adjective, adjective, sober , straight , sad , unhappy,... -
Intoxicating
causing or capable of causing intoxication, exhilarating; exciting, adjective, adjective, intoxicating beverages ., an intoxicating idea ., saddening ,... -
Intoxication
inebriation; drunkenness., an act or instance of intoxicating., overpowering exhilaration or excitement of the mind or emotions., pathology . poisoning.,... -
Intoxicative
of or pertaining to intoxicants or intoxication., intoxicating., adjective, alcoholic , spirituous , strong -
Intracellular
within a cell or cells. -
Intractability
not easily controlled or directed; not docile or manageable; stubborn; obstinate, (of things) hard to shape or work with, hard to treat, relieve, or cure,... -
Intractable
not easily controlled or directed; not docile or manageable; stubborn; obstinate, (of things) hard to shape or work with, hard to treat, relieve, or cure,... -
Intractableness
not easily controlled or directed; not docile or manageable; stubborn; obstinate, (of things) hard to shape or work with, hard to treat, relieve, or cure,... -
Intracutaneous
within the skin., intradermal ( def. 2 ) . -
Intradermal
within the dermis., going between the layers of the skin, as an injection. -
Intradermic
within the dermis., going between the layers of the skin, as an injection. -
Intramolecular
existing or occurring within a molecule. -
Intramural
involving only students at the same school or college, within the walls, boundaries, or enclosing units, as of a city, institution, or building. compare... -
Intranational
within one nation; occurring or existing within a nation's boundaries., occurring or existing within a single nation, an intranational conflict ; intranational... -
Intransigence
refusing to agree or compromise; uncompromising; inflexible., a person who refuses to agree or compromise, as in politics., noun, die-hardism , grimness... -
Intransigency
refusing to agree or compromise; uncompromising; inflexible., a person who refuses to agree or compromise, as in politics., noun, die-hardism , grimness... -
Intransigent
refusing to agree or compromise; uncompromising; inflexible., a person who refuses to agree or compromise, as in politics., adjective, tenacious , stubborn... -
Intransitive
noting or having the quality of an intransitive verb., intransitive verb.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.