- Từ điển Anh - Anh
Inundation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -dated, -dating.
to flood; cover or overspread with water; deluge.
to overwhelm
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Inurbane
not urbane; lacking in courtesy, refinement, etc. -
Inurbanity
not urbane; lacking in courtesy, refinement, etc. -
Inure
to accustom to hardship, difficulty, pain, etc.; toughen or harden; habituate (usually fol. by to ), to come into use; take or have effect., to become... -
Inurement
to accustom to hardship, difficulty, pain, etc.; toughen or harden; habituate (usually fol. by to ), to come into use; take or have effect., to become... -
Inurn
to put into an urn, esp. ashes after cremation., to bury; inter. -
Inutile
of no use or service., adjective, ineffectual , unusable , worthless , drossy , good-for-nothing , no-good , valueless -
Inutility
uselessness., a useless thing or person. -
Inutility.
uselessness., a useless thing or person. -
Invade
to enter forcefully as an enemy; go into with hostile intent, to enter like an enemy, to enter as if to take possession, to enter and affect injuriously... -
Invader
to enter forcefully as an enemy; go into with hostile intent, to enter like an enemy, to enter as if to take possession, to enter and affect injuriously... -
Invaginate
to insert or receive, as into a sheath; sheathe., to fold or draw (a tubular organ) back within itself; intussuscept., to become invaginated; undergo invagination.,... -
Invagination
the act or process of invaginating., embryology . the inward movement of a portion of the wall of a blastula in the formation of a gastrula., pathology... -
Invalid
an infirm or sickly person., a person who is too sick or weak to care for himself or herself, archaic . a member of the armed forces disabled for active... -
Invalidate
to render invalid; discredit., to deprive of legal force or efficacy; nullify., verb, verb, approve , permit , validate, abate , abolish , abrogate , annihilate... -
Invalidated
to render invalid; discredit., to deprive of legal force or efficacy; nullify. -
Invalidation
to render invalid; discredit., to deprive of legal force or efficacy; nullify., noun, abolishment , abrogation , annihilation , annulment , cancellation... -
Invalidism
prolonged ill health. -
Invalidity
lack of validity. -
Invaluable
beyond calculable or appraisable value; of inestimable worth; priceless, adjective, adjective, an invaluable art collection ; her invaluable assistance... -
Invaluableness
beyond calculable or appraisable value; of inestimable worth; priceless, an invaluable art collection ; her invaluable assistance .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.