- Từ điển Anh - Việt
Comparison
Nghe phát âmMục lục |
/kəm'pærisn/
Thông dụng
Danh từ
Sự so sánh
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
so sánh
- arithmetic comparison
- phép so sánh số học
- arithmetic comparison
- sự so sánh số học
- bit comparison
- sự so sánh theo bit
- bit-wise comparison
- so sánh từng bit
- character comparison
- so sánh ký tự
- character comparison
- sự so sánh kí tự
- comparison (vs)
- sự so sánh
- comparison bridge
- cầu so sánh
- comparison chart
- biểu đồ so sánh
- comparison circuit
- mạch so sánh
- comparison definition
- định nghĩa so sánh
- comparison element
- bộ so sánh
- comparison element
- phần tử so sánh
- comparison equation
- phương trình so sánh
- comparison error
- lỗi so sánh
- comparison expression
- biểu thức so sánh
- comparison function
- hàm so sánh
- comparison indicator
- bộ chỉ báo so sánh
- comparison line
- đường so sánh
- comparison measurement
- đo so sánh
- comparison method
- phương pháp so sánh
- comparison operator
- vận hành viên so sánh
- comparison scale
- thang biểu so sánh
- comparison signal
- tín hiệu so sánh
- comparison test
- kiểm tra so sánh
- comparison test
- dấu hiệu so sánh
- comparison test
- sự thử so sánh
- comparison test
- thí nghiệm so sánh
- comparison unit
- bộ so sánh
- comparison value
- giá trị so sánh
- comparison values
- trị số để so sánh
- equal comparison
- sự so sánh bằng nhau
- frequency comparison apparatus
- bộ so sánh tần số
- frequency comparison device
- bộ so sánh tần số
- Frequency Comparison Pilots (FPC)
- các sóng chủ so sánh tần số
- group comparison
- so sánh nhóm
- group comparison
- sự so sánh nhóm
- instantaneous comparison
- sự so sánh tức thời
- limit comparison
- sự so sánh giới hạn
- logic comparison
- sự so sánh logic
- logical comparison
- so sánh lôgic
- logical comparison
- sự so sánh logic
- method of comparison
- phương pháp so sánh
- paired comparison
- so sánh theo cặp
- place-to place comparison (costof living)
- sự so sánh giá cả giữa các thành phố
- place-to place comparison (costof living)
- sự so sánh mức sống giữa các thành phố
- signal comparison
- sự so sánh tín hiệu
- signal comparison method
- phương pháp so sánh tín hiệu
- Solar Stellar Irradiance Comparison Experiment (SOLSTICE)
- thử nghiệm so sánh độ chiếu sáng của sao và mặt trời
- string comparison
- so sánh chuỗi
- time comparison circuitry
- bộ phận so sánh mạch
- time comparison circuitry
- bộ phận so sánh thời gian
- voltage comparison
- sự so sánh điện áp
sự đối chiếu
- factor comparison
- sự đối chiếu nhân tố
sự so sánh
- arithmetic comparison
- sự so sánh số học
- bit comparison
- sự so sánh theo bit
- character comparison
- sự so sánh kí tự
- equal comparison
- sự so sánh bằng nhau
- group comparison
- sự so sánh nhóm
- instantaneous comparison
- sự so sánh tức thời
- limit comparison
- sự so sánh giới hạn
- logic comparison
- sự so sánh logic
- logical comparison
- sự so sánh logic
- place-to place comparison (costof living)
- sự so sánh giá cả giữa các thành phố
- place-to place comparison (costof living)
- sự so sánh mức sống giữa các thành phố
- signal comparison
- sự so sánh tín hiệu
- voltage comparison
- sự so sánh điện áp
Kinh tế
đối chiếu
phiếu đối chiếu
sự so sánh
Địa chất
sự so sánh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allegory , analogizing , analogy , analyzing , association , balancing , bringing together , collating , collation , comparability , connection , contrast , correlation , discrimination , distinguishing , dividing , estimation , example , exemplification , identification , illustration , juxtaposition , likeness , likening , measuring , metaphor , observation , opposition , paralleling , ratio , relating , relation , resemblance , segregation , separation , similarity , testing , weighing , affinity , alikeness , correspondence , parallelism , similitude , uniformity , uniformness , contrasting , examination , parable , simile
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Comparison (vs)
sự so sánh, -
Comparison advertising
quảng cáo so sánh, -
Comparison bridge
cầu so sánh, -
Comparison chart
biểu đồ so sánh, -
Comparison circuit
mạch so sánh, -
Comparison confrontation
đối chiếu [sự đối chiếu], -
Comparison definition
định nghĩa so sánh, -
Comparison element
bộ so sánh, phần tử so sánh, -
Comparison equation
phương trình so sánh, -
Comparison error
lỗi so sánh, -
Comparison expression
biểu thức so sánh, -
Comparison function
hàm so sánh, hàm số so sánh, -
Comparison index
chỉ số so sánh, -
Comparison indicator
bộ chỉ báo so sánh, -
Comparison line
đường đối chiếu, đường so sánh, -
Comparison measurement
đo so sánh, -
Comparison method
phương pháp so sánh, phương pháp so sánh, signal comparison method, phương pháp so sánh tín hiệu -
Comparison of bids
sự so sánh (các) giá (đưa ra trong cuộc thầu), -
Comparison of hand writings
sự đối chiếu bút tích, -
Comparison of methods of manufacture
so sánh phương pháp chế tạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.