- Từ điển Anh - Anh
Kayak
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an Eskimo canoe with a skin cover on a light framework, made watertight by flexible closure around the waist of the occupant and propelled with a double-bladed paddle.
a small boat resembling this, made commercially of a variety of materials and used in sports.
Verb (used without object)
to go or travel by kayak.
Verb (used with object)
to travel on by kayak
Xem thêm các từ khác
-
Kea
a large, greenish new zealand parrot, nestor notabilis. -
Keck
to retch; be nauseated., to feel or show disgust or strong dislike. -
Keddah
kheda. -
Kedge
to warp or pull (a ship) along by hauling on the cable of an anchor carried out from the ship and dropped., (of a ship) to move by being kedged., also... -
Kedgeree
east indian cookery . a cooked dish consisting of rice, lentils, and spices., a cooked dish of rice, fish, hard-boiled eggs, butter, cream, and seasonings. -
Keek
to peep; look furtively. -
Keel
nautical . a central fore-and-aft structural member in the bottom of a hull, extending from the stem to the sternpost and having the floors or frames attached... -
Keel over
nautical . a central fore-and-aft structural member in the bottom of a hull, extending from the stem to the sternpost and having the floors or frames attached... -
Keelhaul
nautical . to haul (an offender) under the bottom of a ship and up on the other side as a punishment., to rebuke severely. -
Keen
finely sharpened, as an edge; so shaped as to cut or pierce substances readily, sharp, piercing, or biting, characterized by strength and distinctness... -
Keenness
finely sharpened, as an edge; so shaped as to cut or pierce substances readily, sharp, piercing, or biting, characterized by strength and distinctness... -
Keep
to hold or retain in one's possession; hold as one's own, to hold or have the use of for a period of time, to hold in a given place; store, to maintain... -
Keep back
to hold or retain in one's possession; hold as one's own, to hold or have the use of for a period of time, to hold in a given place; store, to maintain... -
Keep from
to hold or retain in one's possession; hold as one's own, to hold or have the use of for a period of time, to hold in a given place; store, to maintain... -
Keep off
refrain from certain foods or beverages; "i keep off drugs"; "during ramadan, muslims avoid tobacco during the day", refrain from entering or walking onto;... -
Keep on
to hold or retain in one's possession; hold as one's own, to hold or have the use of for a period of time, to hold in a given place; store, to maintain... -
Keep quiet
refrain from divulging sensitive information; keep quiet about confidential information; "don't tell him any secrets--he cannot keep his mouth shut!"[ant:... -
Keep to
to hold or retain in one's possession; hold as one's own, to hold or have the use of for a period of time, to hold in a given place; store, to maintain... -
Keep up
to hold or retain in one's possession; hold as one's own, to hold or have the use of for a period of time, to hold in a given place; store, to maintain... -
Keeper
a person who guards or watches, as at a prison or gate., a person who assumes responsibility for another's behavior, a person who owns or operates a business...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.