- Từ điển Anh - Anh
Kismet
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
fate; destiny.
Synonyms
noun
- chance , destination , destiny , divine will , doom , handwriting on the wall , horoscope , karma , lady luck * , lot , luck , portion , predestination , providence , fortune , circumstance , fate
Xem thêm các từ khác
-
Kiss
to touch or press with the lips slightly pursed, and then often to part them and to emit a smacking sound, in an expression of affection, love, greeting,... -
Kissable
inviting kissing through being lovable or physically attractive. -
Kisser
a person who kisses., slang ., noun, the face., the mouth., countenance , feature , muzzle , visage -
Kissing
affectionate play (or foreplay without contact with the genital organs)[syn: caressing ], noun, caressing , embracing , love-making , spooning , necking... -
Kit
a set or collection of tools, supplies, instructional matter, etc., for a specific purpose, the case for containing these., such a case and its contents.,... -
Kit-cat
any of a series of half-length portraits of members of the kit-cat club that were painted by sir godfrey kneller between 1702 and 1717, measure almost... -
Kit bag
a small bag or knapsack, as for a soldier., noun, ditty bag , duffle bag , traveling bag -
Kitchen
a room or place equipped for cooking., culinary department; cuisine, the staff or equipment of a kitchen., of, pertaining to, or designed for use in a... -
Kitchen garden
a garden where vegetables, herbs, and fruit are grown for one's own use. -
Kitchen midden
a mound consisting of shells of edible mollusks and other refuse, marking the site of a prehistoric human habitation., noun, compost heap , kitchen refuse... -
Kitchen police
soldiers detailed by roster or as punishment to assist in kitchen duties., duty as assistant to the cooks. abbreviation, k .p. -
Kitchen ware
cooking equipment or utensils. -
Kitchenware
cooking equipment or utensils. -
Kite
a light frame covered with some thin material, to be flown in the wind at the end of a long string., any of several small birds of the hawk family accipitridae... -
Kite flying
an act or instance of flying a kite., the sport or hobby of flying kites. -
Kith
acquaintances, friends, neighbors, or the like; persons living in the same general locality and forming a more or less cohesive group., kindred., a group... -
Kitten
a young cat., (of cats) to give birth; bear., noun, pussy , puss , pussycat , kittycat , kit , kitty -
Kittenish
coyly playful., like or in the manner of a kitten., adjective, adjective, lethargic , stiff , unplayful, childish , coquettish , coy , elvish , flirtatious... -
Kittiwake
either of two small, pearl-gray gulls of the genus rissa, the black-legged r. tridactyla of the north atlantic and the red-legged and red-billed r. brevirostris,... -
Kittle
to tickle with the fingers; agitate or stir, as with a spoon., to excite or rouse (a person), esp. by flattery or strong words., ticklish; fidgety., requiring...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.