- Từ điển Anh - Việt
Lot
Nghe phát âmMục lục |
/lɒt/
Thông dụng
Danh từ
Thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm
Phần do rút thăm định; phần tham gia
Số, phận, số phận, số mệnh
Mảnh, lô (đất)
Mớ, lô; ( số nhiều) rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn
Xem bad
Ngoại động từ
Chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trông mong, trông cậy (ở ai, cái gì)
Đại từ
A lot, lots số lượng lớn
Phó từ
Rất nhiều
Chuyên ngành
Toán & tin
mớ, lô, bè, nhóm, khối, một khối lượng lớn
- accepted lot
- lô nhận được
- grand lot
- (thống kê ) lô lớn
- inspection lot
- lô đưa vào kiểm tra
Xây dựng
chỗ
Hóa học & vật liệu
khoảnh (đất)
Kỹ thuật chung
bè
công trường
khối
nhóm
lô (hàng)
lô đất
lô
Giải thích EN: An area, parcel, or allotment of land that is determined by a survey or topographically noted and recorded.
Giải thích VN: Một khu vực, lô đất hoặc khoảnh đất canh tác được chia theo hồ sơ ghi chép của điều tra địa chính.
loạt
loạt sản phẩm
mảnh đất
mớ
Kinh tế
chia lô
chia ra làm nhiều lô
ôm
phần
phân lô
thửa (đất)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acreage , allotment , apportionment , area , block , clearing , division , field , frontage , parcel , part , patch , percentage , piece , plat , plot , plottage , portion , property , real estate , tract , abundance , aggregate , aggregation , amplitude , assortment , barrel , batch , body , bunch , bundle , circle , clump , cluster , clutch , collection , conglomerate , conglomeration , consignment , crowd , great deal , group , heap , load , mass , mess * , much , multiplicity , number , ocean , oodles , order , pack , pile , plenitude , plenty , push , reams , requisition , scores , set , stack , stacks , allowance , bite , cut , quota , ration , slice , take , accident , break , breaks , chance , circumstance , decree , doom , foreordination , fortune , hand one is dealt , hazard , karma , kismet , moirai , plight , predestination , run of luck , way cookie crumbles , wheel of fortune * , allocation , dole , measure , quantum , share , split , destiny , array , band , bevy , knot , party , breed , cast , description , feather , ilk , manner , mold , nature , sort , species , stamp , stripe , type , variety , mountain , profusion , wealth , world , jillion , million , ream , trillion , quantity , (colloq.) much , amount , fate , land , luck , many
verb
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lot-by-lot inspection
sự kiểm tra từng lô, -
Lot and building account
tài khoản tài sản nhà đất, -
Lot cargo
hàng cả loạt, -
Lot drawing
hàng cả loạt, -
Lot inspection
rút thăm, -
Lot line
giới hạn lô, -
Lot method
cách (bán) phân lô, -
Lot mill
máy phay rãnh, -
Lot money
cách phân lô, phí phân lô bán đấu giá, tiền thù lao theo lô, -
Lot number
số lô, phí phân lô bán đấu giá, số lô, -
Lot of goods
lô hàng, -
Lot of ground
mảnh đất, -
Lot of land
lô đất, -
Lot plot method
phương pháp đồ thị lô, -
Lot quality
chất lượng lô, chất lượng của lô, -
Lot shipment
sản xuất hàng loạt, sự chở hàng loạt lớn, -
Lot size
kích thước lô, -
Lot splitting
sự phân lô, -
Lot tolerance percentage of defective
mức chất lượng có thể loại bỏ, mức chất lượng giới hạn, phần trăm dung sai khuyết tật của lô, -
Loth
/ louθ /, như loath, Từ đồng nghĩa: adjective, loath
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.