- Từ điển Anh - Anh
Kit
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a set or collection of tools, supplies, instructional matter, etc., for a specific purpose
the case for containing these.
such a case and its contents.
a set of materials or parts from which something can be assembled
Informal . a set, lot, or collection of things or persons.
a wooden tub, pail, etc., usually circular.
Chiefly British . a costume or outfit of clothing, esp. for a specific purpose
Verb (used with object)
to package or make available in a kit
Chiefly British . to outfit or equip (often fol. by out or up ). ?
Idiom
kit and caboodle or boodle
- Informal . the whole lot of persons or things; all of something (often prec. by whole )
- We took along the whole kit and caboodle in the station wagon.
Synonyms
noun
- accoutrements , apparatus , assortment , bag , collection , container , effects , gear , impedimenta , implements , material , outfit , pack , paraphernalia , rig , satchel , selection , set , stock , stuff , suitcase , supplies , tackle , things , tools , trappings , utensils , equipment , instruments , knapsack , lot
Xem thêm các từ khác
-
Kit-cat
any of a series of half-length portraits of members of the kit-cat club that were painted by sir godfrey kneller between 1702 and 1717, measure almost... -
Kit bag
a small bag or knapsack, as for a soldier., noun, ditty bag , duffle bag , traveling bag -
Kitchen
a room or place equipped for cooking., culinary department; cuisine, the staff or equipment of a kitchen., of, pertaining to, or designed for use in a... -
Kitchen garden
a garden where vegetables, herbs, and fruit are grown for one's own use. -
Kitchen midden
a mound consisting of shells of edible mollusks and other refuse, marking the site of a prehistoric human habitation., noun, compost heap , kitchen refuse... -
Kitchen police
soldiers detailed by roster or as punishment to assist in kitchen duties., duty as assistant to the cooks. abbreviation, k .p. -
Kitchen ware
cooking equipment or utensils. -
Kitchenware
cooking equipment or utensils. -
Kite
a light frame covered with some thin material, to be flown in the wind at the end of a long string., any of several small birds of the hawk family accipitridae... -
Kite flying
an act or instance of flying a kite., the sport or hobby of flying kites. -
Kith
acquaintances, friends, neighbors, or the like; persons living in the same general locality and forming a more or less cohesive group., kindred., a group... -
Kitten
a young cat., (of cats) to give birth; bear., noun, pussy , puss , pussycat , kittycat , kit , kitty -
Kittenish
coyly playful., like or in the manner of a kitten., adjective, adjective, lethargic , stiff , unplayful, childish , coquettish , coy , elvish , flirtatious... -
Kittiwake
either of two small, pearl-gray gulls of the genus rissa, the black-legged r. tridactyla of the north atlantic and the red-legged and red-billed r. brevirostris,... -
Kittle
to tickle with the fingers; agitate or stir, as with a spoon., to excite or rouse (a person), esp. by flattery or strong words., ticklish; fidgety., requiring... -
Kitty
a kitten., a pet name for a cat., noun, cat , jackpot , kitten , pool , pot , pussy , stakes -
Kiwi
any of several flightless, ratite birds of the genus apteryx, of new zealand, allied to the extinct moas., also called chinese gooseberry. the egg-sized,... -
Klansman
a member of the ku klux klan. -
Klaxon
a loud electric horn, formerly used on automobiles, trucks, etc., and now often used as a warning signal. -
Kleptomania
an irresistible impulse to steal, stemming from emotional disturbance rather than economic need.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.