- Từ điển Anh - Anh
Knifelike
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an instrument for cutting, consisting essentially of a thin, sharp-edged, metal blade fitted with a handle.
a knifelike weapon; dagger or short sword.
any blade for cutting, as in a tool or machine.
Verb (used with object)
to apply a knife to; cut, stab, etc., with a knife.
to attempt to defeat or undermine in a secret or underhanded way.
Verb (used without object)
to move or cleave through something with or as if with a knife
Idiom
under the knife
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Knight
a mounted soldier serving under a feudal superior in the middle ages., (in europe in the middle ages) a man, usually of noble birth, who after an apprenticeship... -
Knighthood
the rank or dignity of a knight, the profession or vocation of a knight., knightly character or qualities., the body of knights., noun, to confer knighthood... -
Knightliness
characteristic of a knight; noble, courageous, and generous, being or resembling a knight., of or belonging to a knight, composed of knights., in a manner... -
Knightly
characteristic of a knight; noble, courageous, and generous, being or resembling a knight., of or belonging to a knight, composed of knights., in a manner... -
Knit
to make (a garment, fabric, etc.) by interlocking loops of one or more yarns either by hand with knitting needles or by machine., to join closely and firmly,... -
Knitter
to make (a garment, fabric, etc.) by interlocking loops of one or more yarns either by hand with knitting needles or by machine., to join closely and firmly,... -
Knitting
the act of a person or thing that knits., the act of forming a fabric by looping a continuous yarn., knitted work. ?, stick or tend to one's knitting,... -
Knitting needle
either of two types of instruments used for hand knitting, any of various needlelike devices used in machine knitting., a straight rod of steel , wood... -
Knitwear
clothing made of knitted fabric. -
Knives
pl. of knife. -
Knob
a projecting part, usually rounded, forming the handle of a door, drawer, or the like., a rounded lump or protuberance on the surface or at the end of... -
Knobble
to knob (excess stone)., metallurgy . to treat (semirefined puddled iron) on a hearth before shingling to produce wrought iron. -
Knock
to strike a sounding blow with the fist, knuckles, or anything hard, esp. on a door, window, or the like, as in seeking admittance, calling attention,... -
Knock-down
marked by unrelenting violence, a knock -down-drag-out fight . -
Knock-kneed
inward curvature of the legs, causing the knees to knock together in walking., knock-knees, the knees of a person whose legs have such curvature. -
Knock-knees
inward curvature of the legs, causing the knees to knock together in walking., knock-knees, the knees of a person whose legs have such curvature. -
Knock-out
also knock-out (n?k'out') -
Knock about
to strike a sounding blow with the fist, knuckles, or anything hard, esp. on a door, window, or the like, as in seeking admittance, calling attention,... -
Knock down
to strike a sounding blow with the fist, knuckles, or anything hard, esp. on a door, window, or the like, as in seeking admittance, calling attention,... -
Knock out
to strike a sounding blow with the fist, knuckles, or anything hard, esp. on a door, window, or the like, as in seeking admittance, calling attention,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.