- Từ điển Anh - Anh
Ladder
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a structure of wood, metal, or rope, commonly consisting of two sidepieces between which a series of bars or rungs are set at suitable distances, forming a means of climbing up or down.
something resembling this.
a means of rising, as to eminence
a graded series of stages or levels in status; a hierarchical order of position or rank
Nautical . companionway ( def. 1 ) .
Chiefly British . a run in a stocking.
Verb (used with object)
to climb or mount by means of a ladder
to furnish with a ladder
Chiefly British . to cause a run in (a stocking).
Verb (used without object)
Chiefly British . to get a run, as in a stocking.
to gain in popularity or importance
Xem thêm các từ khác
-
Ladder truck
hook and ladder. -
Laddie
a young lad; boy. -
Lade
to put (something) on or in, as a burden, load, or cargo; load., to load oppressively; burden (used chiefly in the passive), to fill or cover abundantly... -
Laden
burdened; loaded down., to lade., adjective, adjective, empty , light , unladen , unloaded, burdened , charged , encumbered , fraught , full , hampered... -
Ladies
a woman who is refined, polite, and well-spoken, a woman of high social position or economic class, any woman; female (sometimes used in combination),... -
Ladies-in-waiting
pl. of lady-in-waiting., a lady who is in attendance upon a queen or princess., facetious . a woman who is pregnant, flattering fashions for the lady -in-waiting. -
Ladies in waiting
pl. of lady-in-waiting., a lady who is in attendance upon a queen or princess., facetious . a woman who is pregnant, flattering fashions for the lady -in-waiting. -
Lading
the act of lading., that with which something is laden; load; freight; cargo. -
Ladle
a long-handled utensil with a cup-shaped bowl for dipping or conveying liquids., metallurgy . a bucketlike, refractory-lined container for transferring... -
Ladleful
the amount that fills a ladle. -
Ladrone
a thief. -
Lady
a woman who is refined, polite, and well-spoken, a woman of high social position or economic class, any woman; female (sometimes used in combination),... -
Lady's man
ladies' man., noun, amorist , casanova , don juan , lothario , romeo , womanizer -
Lady-in-waiting
a lady who is in attendance upon a queen or princess., facetious . a woman who is pregnant, noun, flattering fashions for the lady -in-waiting., abigail... -
Lady-killer
a man who is irresistible to women or has the reputation for being so., noun, casanova , don juan , lady\'s man , womanizer -
Lady in waiting
a lady who is in attendance upon a queen or princess., facetious . a woman who is pregnant, flattering fashions for the lady -in-waiting. -
Lady killer
a man who is irresistible to women or has the reputation for being so. -
Lady love
a beloved woman; sweetheart or mistress. -
Ladyfinger
a small, finger-shaped sponge cake. -
Ladylike
like a lady., befitting a lady, adjective, adjective, in a ladylike manner ., coarse , unmannerly, courtly , cultured , decorous , elegant , genteel ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.