- Từ điển Anh - Anh
Laid-back
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective Slang .
relaxed or unhurried
free from stress; easygoing; carefree
Synonyms
adjective
- easygoing , lax , low-pressure , mellow , undemanding , unhurried , casual , easy , informal , natural , relaxed , spontaneous , unceremonious , unrestrained
Xem thêm các từ khác
-
Lain
pp. of lie 2 . -
Lair
a den or resting place of a wild animal, a secluded or hidden place, esp. a secret retreat or base of operations; a hideout or hideaway, british . a place... -
Laird
a landed proprietor. -
Laisser faire
the theory or system of government that upholds the autonomous character of the economic order, believing that government should intervene as little as... -
Laity
the body of religious worshipers, as distinguished from the clergy., the people outside of a particular profession, as distinguished from those belonging... -
Lake
a body of fresh or salt water of considerable size, surrounded by land., any similar body or pool of other liquid, as oil. ?, ( go ) jump in the lake,... -
Lake dwelling
a house, esp. of prehistoric times, built on piles or other support over the water of a lake. -
Lake poets
the poets wordsworth, coleridge, and southey, so called from their residence in the lake district . -
Lakh
lac 2 ., the cardinal number that is the fifth power of ten[syn: hundred thousand ] -
Lallation
a speech defect in which l is pronounced instead of r, or in which an l- sound is mispronounced. -
Lallygag
to spend time idly; loaf., to indulge in kisses and caresses; make love; neck. -
Lam
to beat; thrash., to beat; strike; thrash (usually fol. by out or into )., verb, noun, abscond , break out , decamp , flee , fly , get away , run away,... -
Lama
a priest or monk in lamaism. -
Lamasery
a monastery of lamas. -
Lamb
a young sheep., the meat of a young sheep., a person who is gentle, meek, innocent, etc., a person who is easily cheated or outsmarted, esp. an inexperienced... -
Lambaste
to beat or whip severely., to reprimand or berate harshly; censure; excoriate., verb, verb, praise , uphold, assail , attack , berate , blister , bludgeon... -
Lambda
the 11th letter of the greek alphabet (?, ?)., the consonant sound represented by this letter. -
Lambdacism
excessive use of the sound l, its misarticulation, or its substitution for the sound r. -
Lambency
the quality of being lambent., something that is lambent. -
Lambent
running or moving lightly over a surface, dealing lightly and gracefully with a subject; brilliantly playful, softly bright or radiant, adjective, lambent...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.