- Từ điển Anh - Việt
Glowing
Nghe phát âmMục lục |
/'glouiɳ/
Thông dụng
Tính từ
Rực rỡ, sặc sỡ
Sôi nổi, sinh động
Chuyên ngành
Vật lý
sự nóng sáng
Kỹ thuật chung
sự phát sáng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aglow , beaming , flaming , florid , flush , flushed , gleaming , lambent , luminous , lustrous , phosphorescent , red , rich , rubicund , ruddy , sanguine , suffused , vibrant , vivid , warm , adulatory , ardent , avid , blazing , burning , complimentary , desirous , eager , ecstatic , eulogistic , fervent , fervid , fierce , fiery , heated , hot-blooded , impassioned , keen , laudatory , panegyrical , passionate , rave , rhapsodic , zealous , blooming , creamy , peaches-and-cream , full-blooded , rosy , dithyrambic , perfervid , red-hot , scorching , torrid , aflame , incandescent , radiant
Từ trái nghĩa
adjective
- dull , unenthusiastic , unhappy , unsmiling
Xem thêm các từ khác
-
Glowing cloud
mây sáng (núi lửa), -
Glowing gas
khí phát sáng, -
Glowing heat
sự nóng (phát) sáng, nhiệt phát sáng, -
Glowing tungsten filament
sợi đốt vonfram phát sáng, -
Glowingly
Phó từ: sôi nổi, sinh động, -
Gloxinia
/ glɔ´ksiniə /, Danh từ: hoa kèn, -
Gloze
/ glouz /, Nội động từ: phỉnh phờ; nói ngọt, (từ cổ,nghĩa cổ) chú thích, chú giải, Từ... -
Gluc-
(gluco-) prefix chỉ glucose., -
Gluc- (gluco-)
tiền tố chỉ glucose, -
Glucagon
Danh từ: (hoá học) glucagon, glucogon, hormôn do tụy tạng tiết ra gây tăng mức đường huyết, có... -
Glucamine
glucarit, -
Glucaric
glucarit, -
Glucatonia
sốc giảm glucoza huyết, -
Glucemia
glucozahuyết, -
Glucide
gluxit, -
Glucin
gluxin, -
Glucinium
Danh từ: (hoá học) gluxini, berili, giuxin, berili, be, -
Gluciphore
nhóm mang đường, -
Glucoascorbic acid
axit glucoascobic, -
Glucocorticoid
glucococticoit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.