- Từ điển Anh - Anh
Lately
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adverb
of late; recently; not long since
Antonyms
adverb
Synonyms
adverb
- afresh , anew , a short time ago , in recent times , just now , latterly , newly , not long ago , of late , recently
Xem thêm các từ khác
-
Laten
to make or become late. -
Latency
the state of being latent., computers . the time required to locate the first bit or character in a storage location, expressed as access time minus word... -
Latency period
psychoanalysis . the stage of personality development, extending from about four or five years of age to the beginning of puberty, during which sexual... -
Lateness
occurring, coming, or being after the usual or proper time, continued until after the usual time or hour; protracted, near or at the end of day or well... -
Latent
present but not visible, apparent, or actualized; existing as potential, pathology . (of an infectious agent or disease) remaining in an inactive or hidden... -
Latent period
also, latency period. pathology . the interval between exposure to a carcinogen, toxin, or disease-causing organism and development of a consequent disease.,... -
Later
occurring, coming, or being after the usual or proper time, continued until after the usual time or hour; protracted, near or at the end of day or well... -
Lateral
of or pertaining to the side; situated at, proceeding from, or directed to a side, pertaining to or entailing a position, office, etc., that is different... -
Laterality
the use of one hand in preference to the other. compare handedness ., the dominance or superior development of one side of the body or brain. -
Laterite
a reddish ferruginous soil formed in tropical regions by the decomposition of the underlying rocks., a similar soil formed of materials deposited by water.,... -
Lateritic
a reddish ferruginous soil formed in tropical regions by the decomposition of the underlying rocks., a similar soil formed of materials deposited by water.,... -
Latest
most recent; current, last., the latest, the most recent news, development, disclosure, etc., at the latest, latest fashions ., this is the latest in personal... -
Latex
a milky liquid in certain plants, as milkweeds, euphorbias, poppies, or the plants yielding india rubber, that coagulates on exposure to air., chemistry... -
Lath
a thin, narrow strip of wood, used with other strips to form latticework, a backing for plaster or stucco, a support for slates and other roofing materials,... -
Lathe
a machine for use in working wood, metal, etc., that holds the material and rotates it about a horizontal axis against a tool that shapes it., to cut,... -
Lathee
a heavy pole or stick, esp. one used as a club by police. -
Lather
foam or froth made by a detergent, esp. soap, when stirred or rubbed in water, as by a brush used in shaving or by hands in washing., foam or froth formed... -
Lathery
consisting of, covered with, or capable of producing lather., adjective, frothy , spumous , spumy , sudsy , yeasty -
Lathi
a heavy pole or stick, esp. one used as a club by police. -
Lathing
the act or process of applying lath., a quantity of lath in place., material used as lath.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.