- Từ điển Anh - Anh
Later
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
occurring, coming, or being after the usual or proper time
continued until after the usual time or hour; protracted
near or at the end of day or well into the night
belonging to the time just before the present moment; most recent
immediately preceding the present one; former
recently deceased
occurring at an advanced stage in life
belonging to an advanced period or stage in the history or development of something
Adverb
after the usual or proper time, or after delay
until after the usual time or hour; until an advanced hour, esp. of the night
at or to an advanced time, period, or stage
recently but no longer
Idiom
of late
Antonyms
adjective
adverb
Synonyms
adjective
- downstream , ensuing , following , more recent , next , posterior , postliminary , proximate , subsequent , subsequential , succeeding , ulterior , after , coming
adverb
- after , afterward , again , at another time , behind , by and by , come sunday , down the line , down the road , in a while , infra , in time , later on , latterly , more recent , next , subsequently , succeeding , thereafter , afterwards , ulteriorly , anon , ensuing , following , hereafter , newer , posterior , soon
Xem thêm các từ khác
-
Lateral
of or pertaining to the side; situated at, proceeding from, or directed to a side, pertaining to or entailing a position, office, etc., that is different... -
Laterality
the use of one hand in preference to the other. compare handedness ., the dominance or superior development of one side of the body or brain. -
Laterite
a reddish ferruginous soil formed in tropical regions by the decomposition of the underlying rocks., a similar soil formed of materials deposited by water.,... -
Lateritic
a reddish ferruginous soil formed in tropical regions by the decomposition of the underlying rocks., a similar soil formed of materials deposited by water.,... -
Latest
most recent; current, last., the latest, the most recent news, development, disclosure, etc., at the latest, latest fashions ., this is the latest in personal... -
Latex
a milky liquid in certain plants, as milkweeds, euphorbias, poppies, or the plants yielding india rubber, that coagulates on exposure to air., chemistry... -
Lath
a thin, narrow strip of wood, used with other strips to form latticework, a backing for plaster or stucco, a support for slates and other roofing materials,... -
Lathe
a machine for use in working wood, metal, etc., that holds the material and rotates it about a horizontal axis against a tool that shapes it., to cut,... -
Lathee
a heavy pole or stick, esp. one used as a club by police. -
Lather
foam or froth made by a detergent, esp. soap, when stirred or rubbed in water, as by a brush used in shaving or by hands in washing., foam or froth formed... -
Lathery
consisting of, covered with, or capable of producing lather., adjective, frothy , spumous , spumy , sudsy , yeasty -
Lathi
a heavy pole or stick, esp. one used as a club by police. -
Lathing
the act or process of applying lath., a quantity of lath in place., material used as lath. -
Lathy
lathlike; long and thin. -
Latices
a pl. of latex., a milky liquid in certain plants, as milkweeds, euphorbias, poppies, or the plants yielding india rubber, that coagulates on exposure... -
Laticiferous
bearing or containing latex. -
Latifundia
a great estate. -
Latifundium
a great estate. -
Latin
an italic language spoken in ancient rome, fixed in the 2nd or 1st century b.c., and established as the official language of the roman empire. abbreviation,... -
Latinise
to cause to conform to the customs, traditions, beliefs, etc., of the latins or the latin church., to intermix with latin elements., to translate into...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.