- Từ điển Anh - Anh
Launch
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to set (a boat or ship) in the water.
to float (a newly constructed boat or ship) usually by allowing to slide down inclined ways into the water.
to send forth, catapult, or release, as a self-propelled vehicle or weapon
to start (a person) on a course, career, etc.
to set going; initiate
to throw; hurl
to start (a new venture) or promote (a new product)
Computers . to start (a software program).
Verb (used without object)
to burst out or plunge boldly or directly into action, speech, etc.
to start out or forth; push out or put forth on the water.
Noun
the act of launching.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- barrage , bombard , bung , cast , catapult , discharge , dispatch , drive , eject , fire , fling , heave , hurl , lance , pitch , project , propel , send forth , set afloat , set in motion , shoot , sling , throw , toss , bow , break the ice * , break the seal , commence , embark upon , get show on road , inaugurate , instigate , institute , introduce , jump , kick off * , open , originate , set going , start , start ball rolling , usher in * , dart , dash , hurtle , shy , approach , begin , embark , enter , get off , initiate , lead off , set about , set out , set to , take on , take up , undertake , descant , expatiate , premiere
noun
- cast , fling , heave , hurl , pitch , shy , sling , toss , commencement , inauguration , inception , incipience , incipiency , initiation , leadoff , opening , origination , start
Xem thêm các từ khác
-
Launch pad
the platform on which a missile or launch vehicle undergoes final prelaunch checkout and countdown and from which it is launched from the surface of the... -
Launcher
a person or thing that launches., a structural device designed to support and hold a missile in position for firing. -
Launching
the act of moving a newly built vessel into the water for the first time, the act of beginning something new; "they looked forward to the debut of their... -
Launching pad
the platform on which a missile or launch vehicle undergoes final prelaunch checkout and countdown and from which it is launched from the surface of the... -
Launder
to wash (clothes, linens, etc.)., to wash and iron (clothes)., informal ., to remove embarrassing or unpleasant characteristics or elements from in order... -
Launderette
a self-service laundry having coin-operated washers, driers, etc. -
Laundress
a woman whose work is the washing and ironing of clothes, linens, etc. -
Laundromat
a self-service laundry (service mark laundromat) where coin-operated washing machines are available to individual customers[syn: launderette ] -
Laundry
articles of clothing, linens, etc., that have been or are to be washed., a business establishment where clothes, linens, etc., are laundered., a room or... -
Laundryman
a person who works in or operates a laundry., a person who collects and delivers laundry. -
Laundrywoman
laundress., a woman who works in or operates a laundry., a woman who collects and delivers laundry. -
Lauraceous
belonging to the plant family lauraceae. -
Laureate
a person who has been honored for achieving distinction in a particular field or with a particular award, poet laureate., deserving or having special recognition... -
Laurel
also called bay , sweet bay. a small european evergreen tree, laurus nobilis, of the laurel family, having dark, glossy green leaves. compare laurel family... -
Laurelled
also called bay , sweet bay. a small european evergreen tree, laurus nobilis, of the laurel family, having dark, glossy green leaves. compare laurel family... -
Lava
the molten, fluid rock that issues from a volcano or volcanic vent., the rock formed when this solidifies, occurring in many varieties differing greatly... -
Lavabo
ecclesiastical ., (in many medieval monasteries) a large stone basin equipped with a number of small orifices through which water flowed, used for the... -
Lavation
the process of washing. -
Lavatory
a room fitted with equipment for washing the hands and face and usually with flush toilet facilities., a flush toilet; water closet., a bowl or basin with... -
Lave
to wash; bathe., (of a river, sea, etc.) to flow along, against, or past; wash., obsolete . to ladle; pour or dip with a ladle., archaic . to bathe., verb,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.