- Từ điển Anh - Việt
Glorify
Nghe phát âmMục lục |
/´glɔ:rifai/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tuyên dương, ca ngợi
Tôn lên, tô điểm, tô son điểm phấn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acclaim , bless , boost , build up , celebrate , commend , cry up , eulogize , exalt , extol , hike , honor , hymn , laud , lionize , magnify , panegyrize , put on a pedestal , put up , sing the praises of , adorn , aggrandize , apotheosize , augment , beatify , canonize , deify , dignify , distinguish , elevate , enhance , ennoble , enshrine , erect , halo * , illuminate , immortalize , lift up , pay homage to , raise , revere , sanctify , transfigure , uprear , venerate , worship , uplift , hail , praise
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gloriole
Danh từ: hào quang, -
Glorious
bre & name / 'glɔ:riəs /, Tính từ: vinh quang, vẻ vang, vinh dự, huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy,... -
Gloriously
Phó từ: vinh quang, vẻ vang, -
Glory
/ 'glɔ:ri /, Danh từ: danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, niềm vinh dự, vẻ huy hoàng,... -
Glory, glory
Thành Ngữ:, glory , glory, (thông tục) khoái quá -
Glory-hole
/ ´glɔ:ri¸houl /, danh từ (từ lóng), căn phòng bề bộn bẩn thỉu, ngăn kéo bề bộn bẩn thỉu, chỗ chứa bẩn, (quân sự)... -
Glory-tree
Danh từ: (thực vật) cây mò, -
Glory hole
lỗ thắng, -
Glory hole spillway
công trình xả nước kiểu nghiêng, -
Glory hole system
hệ khai thác bằng phễu ngầm, -
Gloss
/ glɔs /, Danh từ: nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả... -
Gloss-
(glosso-)prefix chỉ lưỡi., -
Gloss- (glosso-)
tiền tố chỉ lưỡi, -
Gloss (finish)
sự đánh bóng bề mặt, -
Gloss calender
máy cán láng, máy cán trang (mặt giấy), -
Gloss coal
than ánh, -
Gloss enamel
men bóng, -
Gloss finish
hoàn thiện đánh bóng, -
Gloss lamp
đèn nung nóng sáng, -
Gloss level
độ bóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.