- Từ điển Anh - Anh
Lenience
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -cies.
the quality or state of being lenient.
a lenient act.
Synonyms
noun
- charity , clemency , leniency , lenity , mercifulness , mercy , charitableness , forbearance , indulgence , toleration
Xem thêm các từ khác
-
Leniency
the quality or state of being lenient., a lenient act., noun, charity , clemency , lenience , lenity , mercifulness , mercy , charitableness , forbearance... -
Lenient
agreeably tolerant; permissive; indulgent, archaic . softening, soothing, or alleviative., adjective, adjective, he tended to be lenient toward the children... -
Leninism
the form of communism as taught by lenin, with emphasis on the dictatorship of the proletariat. -
Leninist
of or pertaining to lenin or to leninism., an advocate or supporter of lenin or leninism. -
Leninite
of or pertaining to lenin or to leninism., an advocate or supporter of lenin or leninism. -
Lenitive
softening, soothing, or mitigating, as medicines or applications., mildly laxative., a lenitive medicine or application., a mild laxative., archaic . anything... -
Lenity
the quality or state of being mild or gentle, as toward others., a lenient act., noun, charity , clemency , lenience , leniency , mercifulness , mercy... -
Lens
a piece of transparent substance, usually glass, having two opposite surfaces either both curved or one curved and one plane, used in an optical device... -
Lent
pt. and pp. of lend. -
Lenten
of, pertaining to, or suitable for lent., suggesting lent, as in austerity, frugality, or rigorousness; meager. -
Lenticular
of or pertaining to a lens., biconvex; convexo-convex., resembling the seed of a lentil in form; lentil-shaped. -
Lentiform
lenticular. -
Lentil
a plant, lens culinaris, of the legume family, having flattened, biconvex seeds used as food., the seed itself. -
Lentisk
mastic ( def. 1 ) . -
Lento
slow., slowly. -
Leo
astronomy . the lion, a zodiacal constellation between virgo and cancer, containing the bright star regulus., astrology ., a male given name, saint, (... -
Leonine
of or pertaining to the lion., resembling or suggestive of a lion., ( usually initial capital letter ) of or pertaining to leo, esp. leo iv or leo xiii. -
Leopard
a large, spotted asian or african carnivore, panthera pardus, of the cat family, usually tawny with black markings; the old world panther, the fur or pelt... -
Leopardess
a female leopard. -
Leotard
a skintight, one-piece garment for the torso, having a high or low neck, long or short sleeves, and a lower portion resembling either briefs or tights,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.