Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Loft

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a room, storage area, or the like within a sloping roof; attic; garret.
a gallery or upper level in a church, hall, etc., designed for a special purpose
a choir loft.
a hayloft.
an upper story of a business building, warehouse, or factory, typically consisting of open, unpartitioned floor area.
such an upper story converted or adapted to any of various uses, as quarters for living, studios for artists or dancers, exhibition galleries, or theater space.
Also called loft bed. a balcony or platform built over a living area and used esp. for sleeping.
Chiefly Midland and Southern U.S. an attic.
Golf .
the slope of the face of the head of a club backward from the vertical, tending to drive the ball upward.
the act of lofting.
a lofting stroke.
the resiliency of fabric or yarn, esp. wool.
the thickness of a fabric or of insulation used in a garment, as a down-filled jacket.

Verb (used with object)

to hit or throw aloft
He lofted a fly ball into center field.
Golf .
to slant the face of (a club).
to hit (a golf ball) into the air or over an obstacle.
to clear (an obstacle) in this manner.
to store in a loft.
Shipbuilding . to form or describe (the lines of a hull) at full size, as in a mold loft; lay off.
Archaic . to provide (a house, barn, etc.) with a loft.

Verb (used without object)

to hit or throw something aloft, esp. a ball.
to go high into the air when hit, as a ball.

Synonyms

noun
apartment , attic , dormer , garret , storage , studio , balcony , gallery , raise

Xem thêm các từ khác

  • Loftiest

    extending high in the air; of imposing height; towering, exalted in rank, dignity, or character; eminent., elevated in style, tone, or sentiment, as writings...
  • Loftiness

    extending high in the air; of imposing height; towering, exalted in rank, dignity, or character; eminent., elevated in style, tone, or sentiment, as writings...
  • Lofty

    extending high in the air; of imposing height; towering, exalted in rank, dignity, or character; eminent., elevated in style, tone, or sentiment, as writings...
  • Log

    a portion or length of the trunk or of a large limb of a felled tree., something inert, heavy, or not sentient., nautical . any of various devices for...
  • Log book

    a book in which details of a trip made by a ship or aircraft are recorded; log.
  • Log cabin

    a cabin built with logs
  • Log roll

    to procure the passage of (a bill) by logrolling., to engage in political logrolling.
  • Log rolling

    u.s. politics . the exchange of support or favors, esp. by legislators for mutual political gain as by voting for each other's bills., cronyism or mutual...
  • Logan

    pokelogan., john or james ( tah-gah-jute ), c1725?80, leader of the cayuga tribe., joshua, 1908?1988, u.s. playwright, director, and producer., mount,...
  • Logarithm

    the exponent of the power to which a base number must be raised to equal a given number; log, 2 is the logarithm of 1 00 to the base 1 0 ( 2 log 1 0 1...
  • Logarithmic

    pertaining to a logarithm or logarithms., (of an equation) having a logarithm as one or more of its unknowns., (of a function), pertaining to the function...
  • Logger

    a person whose work is logging; lumberjack., a tractor used in logging., a machine for loading logs.
  • Loggerhead

    a thick-headed or stupid person; blockhead., loggerhead turtle., loggerhead shrike., a ball or bulb of iron with a long handle, used, after being heated,...
  • Loggia

    a gallery or arcade open to the air on at least one side., a space within the body of a building but open to the air on one side, serving as an open-air...
  • Logging

    the process, work, or business of cutting down trees and transporting the logs to sawmills., nautical . a deduction from the pay of a sailor, made as a...
  • Logic

    the science that investigates the principles governing correct or reliable inference., a particular method of reasoning or argumentation, the system or...
  • Logical

    according to or agreeing with the principles of logic, reasoning in accordance with the principles of logic, as a person or the mind, reasonable; to be...
  • Logicality

    according to or agreeing with the principles of logic, reasoning in accordance with the principles of logic, as a person or the mind, reasonable; to be...
  • Logicalness

    according to or agreeing with the principles of logic, reasoning in accordance with the principles of logic, as a person or the mind, reasonable; to be...
  • Logician

    a person who is skilled in logic.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top