- Từ điển Anh - Anh
Loftiest
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective, loftier, loftiest.
extending high in the air; of imposing height; towering
exalted in rank, dignity, or character; eminent.
elevated in style, tone, or sentiment, as writings or speech.
arrogantly or condescendingly superior in manner; haughty
Nautical . noting a rig of a sailing ship having extraordinarily high masts.
(of fabric or yarn) thick and resilient.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Loftiness
extending high in the air; of imposing height; towering, exalted in rank, dignity, or character; eminent., elevated in style, tone, or sentiment, as writings... -
Lofty
extending high in the air; of imposing height; towering, exalted in rank, dignity, or character; eminent., elevated in style, tone, or sentiment, as writings... -
Log
a portion or length of the trunk or of a large limb of a felled tree., something inert, heavy, or not sentient., nautical . any of various devices for... -
Log book
a book in which details of a trip made by a ship or aircraft are recorded; log. -
Log cabin
a cabin built with logs -
Log roll
to procure the passage of (a bill) by logrolling., to engage in political logrolling. -
Log rolling
u.s. politics . the exchange of support or favors, esp. by legislators for mutual political gain as by voting for each other's bills., cronyism or mutual... -
Logan
pokelogan., john or james ( tah-gah-jute ), c1725?80, leader of the cayuga tribe., joshua, 1908?1988, u.s. playwright, director, and producer., mount,... -
Logarithm
the exponent of the power to which a base number must be raised to equal a given number; log, 2 is the logarithm of 1 00 to the base 1 0 ( 2 log 1 0 1... -
Logarithmic
pertaining to a logarithm or logarithms., (of an equation) having a logarithm as one or more of its unknowns., (of a function), pertaining to the function... -
Logger
a person whose work is logging; lumberjack., a tractor used in logging., a machine for loading logs. -
Loggerhead
a thick-headed or stupid person; blockhead., loggerhead turtle., loggerhead shrike., a ball or bulb of iron with a long handle, used, after being heated,... -
Loggia
a gallery or arcade open to the air on at least one side., a space within the body of a building but open to the air on one side, serving as an open-air... -
Logging
the process, work, or business of cutting down trees and transporting the logs to sawmills., nautical . a deduction from the pay of a sailor, made as a... -
Logic
the science that investigates the principles governing correct or reliable inference., a particular method of reasoning or argumentation, the system or... -
Logical
according to or agreeing with the principles of logic, reasoning in accordance with the principles of logic, as a person or the mind, reasonable; to be... -
Logicality
according to or agreeing with the principles of logic, reasoning in accordance with the principles of logic, as a person or the mind, reasonable; to be... -
Logicalness
according to or agreeing with the principles of logic, reasoning in accordance with the principles of logic, as a person or the mind, reasonable; to be... -
Logician
a person who is skilled in logic. -
Logistics
the branch of military science and operations dealing with the procurement, supply, and maintenance of equipment, with the movement, evacuation, and hospitalization...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.