- Từ điển Anh - Việt
Uppermost
Mục lục |
/´ʌpə¸moust/
Thông dụng
Tính từ
Cao nhất, trên hết (về vị trí, địa vị, tầm quan trọng)
Quan trọng hơn hết, ở hàng đầu
Phó từ
Hướng lên trên, trước hết
Ở trên hết, ở hàng đầu (về vị trí, địa vị, tầm quan trọng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apical , culminating , highest , loftiest , most elevated , topmost , upmost , best , big , boss , dominant , executive , foremost , greatest , high-up , leading , main , paramount , predominant , preeminent , primary , principal , supreme , the most , tops , winner , world-class , chief , senior , top
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Upperprint line
dòng in phía trên, -
Uppers
, -
Upperside band
biên tần trên, -
Upperwind girder
hệ giằng chống gió bên trên, -
Upperworks
phần nổi trên mặt nước (tàu, thuyền), -
Uppish
/ ´ʌpiʃ /, Tính từ: vênh váo, hỗn láo, xấc xược, (thông tục) tự cao tự đại; ngạo mạn,... -
Uppishness
/ ´ʌpiʃənis /, danh từ, (thông tục) tính tự cao tự đại, tính ngạo mạn, tính kiêu căng; tính trịch thượng, Từ... -
Uppity
/ ´ʌpiti /, như uppish, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bossy , bragging , cavalier , cheeky , cocky... -
Upraise
/ ʌp´reiz /, Ngoại động từ: khích lệ, Động viên, giơ cao, Hình Thái Từ:... -
Upraised
Tính từ: giơ lên (tay), (địa lý,địa chất) nâng lên (tầng đất), trồi lên [bị trồi lên],... -
Uprange
tăng khoảng (dụng cụ đo nhiều khoảng), -
Uprated
trị số danh định [vượt qua trị số danh định], -
Uprated engine
động cơ có lực kéo tăng, -
Uprear
Động từ: Đưa lên, vươn lên, Hình Thái Từ: Từ... -
Upreared
, -
Upregulation
tăng cường điều chỉnh, -
Upright
/ ´ʌp¸rait /, Tính từ: Ở vào tư thế đứng thẳng; đứng thẳng, (toán học) thẳng góc, vuông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.