- Từ điển Anh - Anh
Lone hand
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Cards .
- a person who holds a hand so strong that he or she can play a deal without the hand of his or her partner.
- the hand played by such a person.
a person who by preference conducts his or her affairs without the advice or assistance of others
a stand or action taken independently
Xem thêm các từ khác
-
Loneliness
affected with, characterized by, or causing a depressing feeling of being alone; lonesome., destitute of sympathetic or friendly companionship, intercourse,... -
Lonely
affected with, characterized by, or causing a depressing feeling of being alone; lonesome., destitute of sympathetic or friendly companionship, intercourse,... -
Loneness
being alone; without company or accompaniment; solitary; unaccompanied, standing by itself or apart; isolated, sole; single; only, unfrequented., without... -
Loner
a person who is or prefers to be alone, esp. one who avoids the company of others, noun, he was always a lonerno one knew him well ., anomic , hermit ,... -
Lonesome
depressed or sad because of the lack of friends, companionship, etc.; lonely, attended with or causing such a state or feeling, lonely or deserted in situation;... -
Lonesomeness
depressed or sad because of the lack of friends, companionship, etc.; lonely, attended with or causing such a state or feeling, lonely or deserted in situation;... -
Long
having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing... -
Long-ago
of or pertaining to the distant past or to remote events; ancient, long -ago exploits remembered only in folk tales . -
Long-drawn
lasting a very long time; protracted, of great length; long, a long -drawn-out story ., a long -drawn-out line of soldiers . -
Long-drawn-out
lasting a very long time; protracted, of great length; long, adjective, a long -drawn-out story ., a long -drawn-out line of soldiers ., dragging , drawn-out... -
Long-haired
with long hair; "long-haired hippies" -
Long-headed
anthropology . dolichocephalic., of great discernment or foresight; farseeing or shrewd. -
Long-lasting
enduring or existing for a long period of time, effective for a relatively long period of time, resisting the effects of wear or use over a long period,... -
Long-lived
having a long life, existence, or duration, (of an object) lasting or functioning a long time, adjective, a long -lived man ; long -lived fame ., a long... -
Long-playing
of or pertaining to microgroove records devised to be played at 33 1 / 3 revolutions per minute. -
Long-range
considering or extending into the future, designed to cover or operate over a long distance, a long -range outlook ; long -range plans ., long -range rockets... -
Long-sighted
farsighted; hypermetropic., having great foresight; foreseeing remote results. -
Long-sightedness
farsighted; hypermetropic., having great foresight; foreseeing remote results. -
Long-standing
of long duration or existence, adjective, a long -standing friendship ., abiding , durable , enduring , established , fixed , lasting , long-established... -
Long-suffering
enduring injury, trouble, or provocation long and patiently., long and patient endurance of injury, trouble, or provocation, adjective, noun, years of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.