- Từ điển Anh - Anh
Managing
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to bring about or succeed in accomplishing, sometimes despite difficulty or hardship
to take charge or care of
to dominate or influence (a person) by tact, flattery, or artifice
to handle, direct, govern, or control in action or use
to wield (a weapon, tool, etc.).
to handle or train (a horse) in the exercises of the manège.
Archaic . to use sparingly or with judgment, as health or money; husband.
Verb (used without object)
to conduct business, commercial affairs, etc.; be in charge
to continue to function, progress, or succeed, usually despite hardship or difficulty; get along
Xem thêm các từ khác
-
Managing editor
an editor assigned to the supervision and coordination of certain editorial activities of a newspaper, magazine, book publishing company, or the like.... -
Manatee
any of several plant-eating aquatic mammals of the genus trichechus, of west indian, floridian, and gulf coast waters, having two flippers in front and... -
Manciple
an officer or steward of a monastery, college, etc., authorized to purchase provisions. -
Mancunian
a native or resident of manchester, england., of, pertaining to, or characteristic of manchester, england, or its natives or residents. -
Mandarin
(in the chinese empire) a member of any of the nine ranks of public officials, each distinguished by a particular kind of button worn on the cap., ( initial... -
Mandatary
a person or nation holding a mandate. -
Mandate
a command or authorization to act in a particular way on a public issue given by the electorate to its representative, a command from a superior court... -
Mandator
a person who gives a mandate. -
Mandatory
authoritatively ordered; obligatory; compulsory, pertaining to, of the nature of, or containing a command., law . permitting no option; not to be disregarded... -
Mandible
the bone of the lower jaw., (in birds), (in arthropods) one of the first pair of mouthpart appendages, typically a jawlike biting organ, but styliform... -
Mandibular
pertaining to or of the nature of a mandible. -
Mandolin
a musical instrument with a pear-shaped wooden body and a fretted neck. -
Mandrel
a shaft or bar the end of which is inserted into a workpiece to hold it during machining., a spindle on which a circular saw or grinding wheel rotates.,... -
Mandril
a shaft or bar the end of which is inserted into a workpiece to hold it during machining., a spindle on which a circular saw or grinding wheel rotates.,... -
Mandrill
a large baboon, mandrillus (or papio ) sphinx, of western africa, the male of which has a face brightly marked with blue and scarlet and a muzzle that... -
Manducate
to chew; masticate; eat. -
Mane
the long hair growing on the back of or around the neck and neighboring parts of some animals, as the horse or lion., informal . (on a human being) a head... -
Manege
the art of training and riding horses., the action, movements, or paces of a trained horse., a school for training horses and teaching horsemanship. -
Manes
( used with a plural verb ) roman religion . the souls of the dead; shades., ( used with a singular verb ) the spirit or shade of a particular dead person. -
Maneuver
a planned and regulated movement or evolution of troops, warships, etc., maneuvers, a series of tactical exercises usually carried out in the field by...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.