- Từ điển Anh - Anh
Mariner
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
( initial capital letter ) Aerospace . one of a series of U.S. space probes that obtained scientific information while flying by or orbiting around the planets Mars, Mercury, and Venus.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Marionette
a puppet manipulated from above by strings attached to its jointed limbs., noun, doll , dummy , fantoccini , figurine , manikin , moppetnotes:the word... -
Marish
a marsh., marshy. -
Marital
of or pertaining to marriage; conjugal; matrimonial, archaic . of or pertaining to a husband., adjective, adjective, marital vows ; marital discord .,... -
Maritime
connected with the sea in relation to navigation, shipping, etc., of or pertaining to the sea, bordering on the sea, living near or in the sea, characteristic... -
Marjoram
any of several aromatic herbs belonging to the genus origanum, of the mint family, esp. o. majorana (sweet marjoram), having leaves used as seasoning in... -
Mark
a visible impression or trace on something, as a line, cut, dent, stain, or bruise, a badge, brand, or other visible sign assumed or imposed, a symbol... -
Mark down
a visible impression or trace on something, as a line, cut, dent, stain, or bruise, a badge, brand, or other visible sign assumed or imposed, a symbol... -
Mark up
a visible impression or trace on something, as a line, cut, dent, stain, or bruise, a badge, brand, or other visible sign assumed or imposed, a symbol... -
Markdown
a reduction in price, usually to encourage buying., the amount by which a price is reduced., noun, devaluation , reduction , write-down -
Marked
strikingly noticeable; conspicuous, watched as an object of suspicion or vengeance, having a mark or marks, linguistics ., adjective, adjective, with marked... -
Marker
a person or thing that marks., something used as a mark or indication, as a bookmark or tombstone., a person who records the scores, points, etc., as in... -
Market
an open place or a covered building where buyers and sellers convene for the sale of goods; a marketplace, a store for the sale of food, a meeting of people... -
Market garden
a garden or farm for growing vegetables to be shipped esp. to local or nearby markets. compare truck farm ., british . truck farm., ( initial capital letters... -
Market gardener
a garden or farm for growing vegetables to be shipped esp. to local or nearby markets. compare truck farm ., british . truck farm., ( initial capital letters... -
Market gardening
a garden or farm for growing vegetables to be shipped esp. to local or nearby markets. compare truck farm ., british . truck farm., ( initial capital letters... -
Market place
an open area in a town where a market is held., the commercial world; the realm of business, trade, and economics., any sphere considered as a place where... -
Market town
a town where a regularly scheduled market is held. -
Marketability
readily salable., of or pertaining to selling or buying, noun, marketable values ; marketable areas ., marketableness , salability , salableness -
Marketable
readily salable., of or pertaining to selling or buying, adjective, adjective, marketable values ; marketable areas ., unmarketable , unsalable, bankable... -
Marketableness
readily salable., of or pertaining to selling or buying, noun, marketable values ; marketable areas ., marketability , salability , salableness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.