- Từ điển Anh - Anh
Market
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an open place or a covered building where buyers and sellers convene for the sale of goods; a marketplace
a store for the sale of food
a meeting of people for selling and buying.
the assemblage of people at such a meeting.
trade or traffic, esp. as regards a particular commodity
a body of persons carrying on extensive transactions in a specified commodity
the field of trade or business
demand for a commodity
- an unprecedented market for leather.
a body of existing or potential buyers for specific goods or services
a region in which goods and services are bought, sold, or used
current price or value
stock market.
Verb (used without object)
to buy or sell in a market; deal.
to buy food and provisions for the home.
Verb (used with object)
to carry or send to market for disposal
to dispose of in a market; sell. ?
Idioms
at the market
- at the prevailing price in the open market.
in the market for
on the market
Antonyms
verb
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Market garden
a garden or farm for growing vegetables to be shipped esp. to local or nearby markets. compare truck farm ., british . truck farm., ( initial capital letters... -
Market gardener
a garden or farm for growing vegetables to be shipped esp. to local or nearby markets. compare truck farm ., british . truck farm., ( initial capital letters... -
Market gardening
a garden or farm for growing vegetables to be shipped esp. to local or nearby markets. compare truck farm ., british . truck farm., ( initial capital letters... -
Market place
an open area in a town where a market is held., the commercial world; the realm of business, trade, and economics., any sphere considered as a place where... -
Market town
a town where a regularly scheduled market is held. -
Marketability
readily salable., of or pertaining to selling or buying, noun, marketable values ; marketable areas ., marketableness , salability , salableness -
Marketable
readily salable., of or pertaining to selling or buying, adjective, adjective, marketable values ; marketable areas ., unmarketable , unsalable, bankable... -
Marketableness
readily salable., of or pertaining to selling or buying, noun, marketable values ; marketable areas ., marketability , salability , salableness -
Marketer
an open place or a covered building where buyers and sellers convene for the sale of goods; a marketplace, a store for the sale of food, a meeting of people... -
Marking
a mark, or a number or pattern of marks, the act of a person or thing that marks, birds with colorful markings ., the marking of papers . -
Marksman
a person who is skilled in shooting at a mark; a person who shoots well., military ., noun, the lowest rating in rifle marksmanship, below that of sharpshooter... -
Markswoman
a woman skilled in shooting at a mark; a woman who shoots well. -
Marl
geology . a friable earthy deposit consisting of clay and calcium carbonate, used esp. as a fertilizer for soils deficient in lime., archaic . earth.,... -
Marline
small stuff of two-fiber strands, sometimes tarred, laid up left-handed. -
Marmalade
a jellylike preserve in which small pieces of fruit and fruit rind, as of oranges or lemons, are suspended., noun, jam , jelly , preserve -
Marmoreal
of or like marble, skin of marmoreal smoothness . -
Marmorean
of or like marble, skin of marmoreal smoothness . -
Marmoset
any of several small, squirrellike, south and central american monkeys of the genera callithrix, leontocebus, etc., having soft fur and a long, nonprehensile... -
Marmot
any bushy-tailed, stocky rodent of the genus marmota, as the woodchuck., any of certain related animals, as the prairie dogs. -
Marocain
a crepe fabric made of silk, wool, or rayon, or a combination of these fibers, and distinguished by a strong rib effect, used in the manufacture of dresses...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.