- Từ điển Anh - Việt
Sad
Nghe phát âmMục lục |
/sæd/
Thông dụng
Tính từ
Buồn rầu, buồn bã
Tồi; đáng trách
Đáng buồn; làm cho cảm thấy thương hại, làm cho cảm thấy ân hận
Không xốp, chắc (bánh)
Chết (màu sắc)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bereaved , bitter , blue * , cheerless , dejected , despairing , despondent , disconsolate , dismal , distressed , doleful , down , downcast , down in dumps , down in mouth , forlorn , gloomy , glum , grief-stricken , grieved , heartbroken , heartsick , heavyhearted , hurting , in doldrums , in grief , in the dumps , languishing , low , low-spirited , lugubrious , melancholy , morbid , morose , mournful , out of sorts * , pensive , pessimistic , sick at heart , somber , sorrowful , sorry , troubled , weeping , wistful , woebegone , bad , calamitous , dark , dejecting , deplorable , depressing , disastrous , discomposing , discouraging , disheartening , dispiriting , dreary , funereal , grave , grievous , hapless , heart-rending , joyless , lachrymose , lamentable , melancholic , miserable , moving , oppressive , pathetic , pitiable , pitiful , poignant , regrettable , saddening , serious , shabby , tearful , tear-jerking , tragic , unhappy , unsatisfactory , upsetting , wretched , blue , desolate , dispirited , downhearted , dull , dysphoric , heavy-hearted , spiritless , tristful , dolorous , plaintive , rueful , woeful , (colloq.) bad , afflictive , atrabiliar , atrabilious , baleful , bleak , crestfallen , depressed , dire , distressing , dolorific , elegiac , inconsolable , lachrymal , lovelorn , mischievous , naughty , piteous , saturnine , sepulchral , sober , solemn , sombre , subdued , sullen , touching , troublesome , unfortunate , vexatious
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sad-coloured
màu tối [có màu tối], -
Sad-drift
đụn cát, -
Sad bread
bánh mì nướng hỏng, -
Sad colored
màu tối, -
Sad face
mặt buồn, -
Sad to say
Thành Ngữ:, sad to say, tiếc thay (được dùng ở đầu câu) -
Sadden
/ 'sædn /, Ngoại động từ: làm cho (ai) buồn, làm cho (ai) trở nên buồn, Kỹ... -
Saddening
sự ép nhẹ liên tiếp (thỏi đúc), sự dần nhẹ (bằng búa), -
Saddening agent
chất làm cho màu đậm thêm, -
Saddhu
/ 'sɑ:du: /, Danh từ: tu sĩ ấn độ, -
Saddle
/ 'sædl /, Danh từ: yên ngựa; yên xe, Đèo yên ngựa, đường yên ngựa (giữa hai đỉnh núi), khớp... -
Saddle-back nose
mũi gãy, -
Saddle-backed
có hình sống trâu, dạng lồi, -
Saddle-backnose
mũi gãy, -
Saddle-bag
/ 'sædlbæg /, Danh từ: túi yên (đeo mỗi bên ở sau yên ngựa), vải bọc ghế, túi đeo sau yên xe... -
Saddle-blanket
/ 'sædl ,blæηkit /, danh từ, cái chăn dưới yên ngựa, -
Saddle-bow
/ 'sædlbou /, danh từ, bộ phận đầu yên ngựa, -
Saddle-cloth
/ 'sædl'klɔθ /, danh từ, vải lót yên (lót dưới yên ngựa), -
Saddle-girth
/ 'seidlgə:θ /, danh từ, Đai ngựa, -
Saddle-horse
/ 'sædlhɔ:s /, Danh từ: ngựa cưỡi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.