- Từ điển Anh - Anh
Meter
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the fundamental unit of length in the metric system, equivalent to 39.37 U.S. inches, originally intended to be, and being very nearly, equal to one ten-millionth of the distance from the equator to the pole measured on a meridian: defined from 1889 to 1960 as the distance between two lines on a platinum-iridium bar (the International Prototype Meter) preserved at the International Bureau of Weights and Measures near Paris; from 1960 to 1983 defined as 1,650,763.73 wavelengths of the orange-red radiation of krypton 86 under specified conditions; and now defined as 1 / 299,792,458 of the distance light travels in a vacuum in one second. Abbreviation
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Methane
a colorless, odorless, flammable gas, ch 4 , the main constituent of marsh gas and the firedamp of coal mines, obtained commercially from natural gas,... -
Methanol
methyl alcohol. -
Methinks
it seems to me. -
Method
a procedure, technique, or way of doing something, esp. in accordance with a definite plan, a manner or mode of procedure, esp. an orderly, logical, or... -
Methodic
performed, disposed, or acting in a systematic way; systematic; orderly, painstaking, esp. slow and careful; deliberate., adjective, a methodical person... -
Methodical
performed, disposed, or acting in a systematic way; systematic; orderly, painstaking, esp. slow and careful; deliberate., adjective, adjective, a methodical... -
Methodism
the doctrines, polity, beliefs, and methods of worship of the methodists., ( lowercase ) the act or practice of working, proceeding, etc., according to... -
Methodist
a member of the largest christian denomination that grew out of the revival of religion led by john wesley, ( lowercase ) a person who relies greatly or... -
Methodize
to reduce (something) to a method., to arrange (something) according to a method., verb, order , organize , systematize , systemize -
Methodology
a set or system of methods, principles, and rules for regulating a given discipline, as in the arts or sciences., philosophy ., education . a branch of... -
Methought
pt. of methinks., it seems to me. -
Methyl
containing the methyl group. -
Methylate
also called methoxide. any derivative of methyl alcohol, as sodium methylate, ch 3 ona., any compound containing the methyl group., (in a compound) to... -
Methylene
containing the methylene group. -
Methylene blue
a dark-green, crystalline compound, c 1 6 h 1 8 cln 3 s, that dissolves in water to form a deep-blue solution, used chiefly as a dye , as a bacteriological... -
Meticulosity
taking or showing extreme care about minute details; precise; thorough, finicky; fussy, a meticulous craftsman ; meticulous personal appearance ., meticulous... -
Meticulous
taking or showing extreme care about minute details; precise; thorough, finicky; fussy, adjective, adjective, a meticulous craftsman ; meticulous personal... -
Meticulousness
taking or showing extreme care about minute details; precise; thorough, finicky; fussy, noun, a meticulous craftsman ; meticulous personal appearance .,... -
Metis
any person of mixed ancestry., ( initial capital letter ) canadian . the offspring of an american indian and a white person, esp. one of french ancestry. -
Metonymical
having the nature of metonymy.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.