- Từ điển Anh - Việt
Pattern
Nghe phát âm/'pætə(r)n/
Thông dụng
Danh từ
Gương mẫu, mẫu mực
Mẫu hàng, mẫu vải
Mẫu hình
Mẫu, mô hình, kiểu; khuôn mẫu
Hoa văn, mẫu vẽ (trên vải, thảm, rèm che cửa...)
(hàng không) đường hướng dẫn hạ cánh
(quân sự) sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá
Ngoại động từ
( + after, uopn) lấy làm kiểu mẫu
Trang trí bằng mẫu vẽ, trang trí với hoa văn
( + oneself/something on somebody/something) bắt chước ai/cái gì; lấy cái gì làm mẫu cho ai/cái gì
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Mẫu, kiểu, mô hình, đặc tuyến, biểu đồ, đồ thị
Dệt may
hoa văn trang trí
Toán & tin
mẫu; dạng
- pattern of caculation
- sơ đồ tính toán
- pattern of recognition
- nhận dạng
- flow pattern
- dạng dòng
- geometric pattern
- mô hình hình học
- noise pattern
- (điều khiển học ) dạng ồn
- wave pattern
- dạng sóng
Xây dựng
biển đề tên
biểu đò
- graphic pattern
- mẫu biểu đồ
đế ngưỡng
mẫu (sản phẩm)
vân hoa
Y học
mẫu, bản mẫu
Điện lạnh
hình (ảnh)
- flow pattern
- hình ảnh dòng
Kỹ thuật chung
bản móng
biểu đồ
- directivity pattern
- biểu đồ hướng tính
- eye pattern
- biểu đồ mắt
- eye-shape pattern
- biểu đồ dạng mắt
- graphic pattern
- mẫu biểu đồ
- reflection pattern
- biểu đồ phản xạ
hình
- air circulating pattern
- mồ hình tuần hoàn gió
- air circulation pattern
- mô hình tuần hoàn gió
- air traffic pattern
- mẫu hình không lưu
- Answer Detection Pattern (ADP)
- mô hình phát hiện trả lời
- balanced motion pattern
- mẫu hình động cân bằng
- band pattern
- mô hình vùng
- bar pattern
- hình mẫu màu
- bar pattern
- hình mẫu sọc
- bar pattern
- hình mẫu thanh
- bit pattern
- mô hình bit
- box-pattern
- hình hộp
- breaking pattern
- mô hình mặt đứt gãy
- breaking pattern
- mô hình phá hủy
- code pattern
- mô hình mã
- color pattern
- hình mẫu có màu
- crack pattern
- dạng hình thành vết nứt
- dendritic pattern
- mô hình dạng cây
- desktop pattern
- mẫu hình mặt-bàn-viết
- diamond cut pattern
- mẫu cắt hình thoi
- diamond pattern
- mô hình kim cương
- diffraction pattern
- hình nhiễu xạ
- diffusion pattern
- mô hình nhiễu xạ
- digital pattern
- mô hình (bằng) số
- Dot Pattern (DP)
- mô hình chấm chấm
- drainage pattern
- mô hình thoát nước
- electronic test pattern
- hình mẫu thử điện tử
- energy pattern factor
- hệ số mô hình năng lượng
- equilibrium radiation pattern
- mẫu hình bức xạ cân bằng
- error pattern
- cấu hình sai số
- eye diagram pattern
- dạng giải đồ (hình) mắt
- far-field diffraction pattern
- hình nhiễu xạ trường xa
- far-field pattern
- hình mẫu trường xa
- far-field radiation pattern
- hình bức xạ trường xa
- fill pattern
- mô hình điền đầy
- flood distribution pattern
- mô hình phân bố dòng lũ
- flood pattern
- mô hình lũ
- flow distribution pattern
- mô hình phân bố dòng chảy
- flow pattern
- hình ảnh dòng
- flow pattern
- mô hình dòng
- flow pattern
- mô hình dòng chảy
- fracture pattern
- mô hình đứt gãy
- Fraunhofer diffraction pattern
- hình nhiễm xạ Fraunhofer
- Fresnel diffraction pattern
- hình nhiễm xạ Fresnel
- full color-pattern
- mẫu hình-màu đầy
- geometric pattern
- mô hình hình học
- geometric pattern
- mô hình học
- insert pattern
- hình lồng
- interference pattern
- hình giao thoa
- inverted pattern accumulator
- vùng chứa mô hình treo
- Laue pattern
- hình nhiễu xạ Laue
- loading pattern
- mô hình tải
- logic pattern
- mô hình logic
- master pattern
- mô hình chủ
- model pattern
- mô hình
- Moire pattern
- mẫu hình Moire
- morphological pattern
- mẫu hình thái học
- mosaic pattern tile
- ngói lợp ghép hình
- near-field diffraction pattern
- hình nhiễu xạ trường gần
- near-field pattern
- hình bức xạ trường gần
- pattern for casting
- mô hình đúc
- pattern generation
- sự tạo hình mẫu
- pattern generator
- máy tạo hình mẫu
- pattern generator
- máy thử hình mẫu
- pattern maker
- thợ làm mô hình
- pattern of flow
- dòng hình thủy động
- population distribution pattern
- mô hình phân bố dân cư
- radar scan pattern
- hình quét rađa
- radial drainage pattern
- mô hình thoát nước tỏa tia
- radial drainage pattern
- mô hình thoát nước xuyên tâm
- rain distribution pattern
- mô hình phân bố mưa
- reproducing pattern milling machine
- máy phay chép hình làm khuôn mẫu (mô hình)
- ring-pattern village development
- sự xây dựng làng hình tròn
- screen pattern
- mẫu hình lưới chắn
- section of a test pattern
- vùng hình mũi (bia tiêu ảnh)
- spatial pattern
- hình mẫu không gian
- spindle-pattern village development
- sự xây dựng làng hình thoi
- squares pattern
- hình mẫu khuôn vuông
- standard pattern
- mô hình chuẩn
- stationary wave pattern
- mô hình sóng dừng
- streamline pattern
- mô hình đường dòng
- stress pattern
- hình mẫu ứng suất
- superlattice nanowire pattern
- hình dây nanô siêu mạng
- test pattern
- hình chỉnh máy
- test pattern
- hình chuẩn kiểm tra
- two-color pattern
- mẫu hình hai mẫu
- weather pattern
- hình thái synop
- weather pattern
- mô hình thời tiết
hình dạng
- dendritic pattern
- mô hình dạng cây
hình mẫu
- bar pattern
- hình mẫu màu
- bar pattern
- hình mẫu sọc
- bar pattern
- hình mẫu thanh
- color pattern
- hình mẫu có màu
- electronic test pattern
- hình mẫu thử điện tử
- far-field pattern
- hình mẫu trường xa
- full color-pattern
- mẫu hình-màu đầy
- pattern generation
- sự tạo hình mẫu
- pattern generator
- máy tạo hình mẫu
- pattern generator
- máy thử hình mẫu
- spatial pattern
- hình mẫu không gian
- squares pattern
- hình mẫu khuôn vuông
- stress pattern
- hình mẫu ứng suất
hình trang trí
hình vẽ
chân cột
hoa văn
kết cấu
khuôn
- joint line of pattern
- đường tháo khuôn
- mold pattern
- mẫu đúc khuôn
- mould pattern
- mẫu đúc khuôn
- pattern bending
- sự uốn theo khuôn
- pattern draw molding machine
- máy làm khuôn có mẫu rút
- pattern sensitive fault
- lỗi trong khuôn
- reproducing pattern milling machine
- máy phay chép hình làm khuôn mẫu (mô hình)
- squares pattern
- hình mẫu khuôn vuông
khuôn mẫu
- reproducing pattern milling machine
- máy phay chép hình làm khuôn mẫu (mô hình)
kiến trúc
kiểu
kiểu dáng
đặc tuyến
- cardioid pattern
- đặc tuyến cacđioit
- directivity pattern
- đặc tuyến hướng tính
dạng
- automated pattern recognition
- dự nhận dạng tự động
- binary pattern
- dạng nhị phân
- bit pattern
- dạng bit
- bit pattern
- dạng mẫu bit
- case-pattern ceiling
- trần (dạng) ô ngăn
- crack pattern
- dạng hình thành vết nứt
- dendritic pattern
- mô hình dạng cây
- electronic pattern generator
- bộ tạo dạng điện tử
- eye diagram pattern
- dạng giải đồ (hình) mắt
- eye-shape pattern
- biểu đồ dạng mắt
- flow pattern
- dạng dòng
- ignition pattern
- dạng xung đánh lửa
- low pattern
- dạng dòng
- noise pattern
- dạng ồn
- noise pattern
- dạng ồn, dạng nhiễu
- pattern of recognition
- nhận dạng
- pattern of recognition
- mẫu nhận dạng
- pattern recognition
- nhận dạng mẫu
- pattern recognition
- nhận dạng
- pattern recognition
- sự nhận dạng
- pattern recognition
- sự nhận dạng mẫu
- pattern recognition programming
- chương trình hóa việc nhận dạng
- pattern style
- kiểu dáng
- pictorial pattern recognition
- nhận dạng mẫu ảnh
- reference ignition pattern
- dạng xung chuẩn đánh lửa
- round edgewise pattern instrument
- dụng cụ đo biến dạng tròn
- speech pattern
- phổ (dạng mẫu) giọng nói
- spray pattern
- dạng tia sơn
- wave pattern
- dạng sóng
đế
đế cột
đồ thị
dưỡng
ngưỡng cửa
lưới
giản đồ
- directivity pattern
- giản đồ hướng tính
- equilibrium radiation pattern
- giản đồ hướng sóng cân bằng
- near-field radiation pattern
- giản đồ bức xạ trường gần
- peaks of a cross-polarized pattern
- các đỉnh của giản đồ đối cực
- polar radiation pattern
- giản đồ bức xạ có cực (của ăng ten)
- radiation pattern
- giản đồ bức xạ
bạc dẫn
mẫu
Giải thích EN: A plan, model, or form to be followed in some action or process; specific uses include: 1. an article or specimen made for the purpose of copying it to produce similar articles.an article or specimen made for the purpose of copying it to produce similar articles.2. specifically, a full-sized model used to render the mold in casting metal or thermoplastics.specifically, a full-sized model used to render the mold in casting metal or thermoplastics..
Giải thích VN: Một sơ đồ, mẫu phù hợp với một hoạt động hay quy trình, sử dụng cho mục đich: 1. một mẫu hay một vật được làm cho một mục đích sao chép nó trong việc tạo ra vật thứ hai, 2 một mẫu hoàn thiện áp đặt vào khuôn trong việc đúc kim loại hay nhựa dẻo nóng.
mô hình
- air circulating pattern
- mồ hình tuần hoàn gió
- air circulation pattern
- mô hình tuần hoàn gió
- Answer Detection Pattern (ADP)
- mô hình phát hiện trả lời
- band pattern
- mô hình vùng
- bit pattern
- mô hình bit
- breaking pattern
- mô hình mặt đứt gãy
- breaking pattern
- mô hình phá hủy
- code pattern
- mô hình mã
- dendritic pattern
- mô hình dạng cây
- diamond pattern
- mô hình kim cương
- diffusion pattern
- mô hình nhiễu xạ
- digital pattern
- mô hình (bằng) số
- Dot Pattern (DP)
- mô hình chấm chấm
- drainage pattern
- mô hình thoát nước
- energy pattern factor
- hệ số mô hình năng lượng
- fill pattern
- mô hình điền đầy
- flood distribution pattern
- mô hình phân bố dòng lũ
- flood pattern
- mô hình lũ
- flow distribution pattern
- mô hình phân bố dòng chảy
- flow pattern
- mô hình dòng
- flow pattern
- mô hình dòng chảy
- fracture pattern
- mô hình đứt gãy
- geometric pattern
- mô hình hình học
- geometric pattern
- mô hình học
- inverted pattern accumulator
- vùng chứa mô hình treo
- loading pattern
- mô hình tải
- logic pattern
- mô hình logic
- master pattern
- mô hình chủ
- pattern for casting
- mô hình đúc
- pattern maker
- thợ làm mô hình
- population distribution pattern
- mô hình phân bố dân cư
- radial drainage pattern
- mô hình thoát nước tỏa tia
- radial drainage pattern
- mô hình thoát nước xuyên tâm
- rain distribution pattern
- mô hình phân bố mưa
- reproducing pattern milling machine
- máy phay chép hình làm khuôn mẫu (mô hình)
- standard pattern
- mô hình chuẩn
- stationary wave pattern
- mô hình sóng dừng
- streamline pattern
- mô hình đường dòng
- weather pattern
- mô hình thời tiết
móng
sơ đồ
tấm móng
Kinh tế
hình mẫu và kiểu cách
hoa văn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arrangement , decoration , device , diagram , figure , guide , impression , instruction , markings , mold , motive , original , ornament , patterning , plan , stencil , template , trim , constellation , kind , method , orderliness , sequence , shape , sort , style , system , type , variety , archetype , beau ideal * , copy , criterion , cynosure , ensample , exemplar , mirror , norm , paradigm , paragon , prototype , sample , specimen , standard , beau ideal , example , ideal , cast , configuration , design , motif , order , organization , systematization , systemization , blueprint , characteristic , conformation , delineator , exemplum , modality , model , modus operandi , orthodoxy , precedent , protractor. associatedword: exemplary , regimen , reproduction , schema , stereotype , syndrome , texture , touchstone , yardstick
verb
- design , emulate , follow , form , model , mold , order , shape , style , trim , copy , imitate , build , compose , configure , structure , archetype , arrangement , configuration , conformation , diagram , example , exemplar , figure , format , guide , ideal , method , motif , paradigm , plaid , plan , prototype , sample , sequence , specimen , stencil , system , template , trend
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pattern-bombing
Danh từ: (quân sự) sự ném bom theo sơ đồ vạch sẵn; sự bắn phá theo sơ đồ vạch sẵn, -
Pattern-maker
thợ mẫu, thợ làm kiểu (máy, tàu), Danh từ: người sáng tác mẫu; người làm mô hình; người... -
Pattern-making
sự chế tạo mẫu, Danh từ: công việc chế tạo mẫu, nghề chế tạo mẫu, nghề chế tạo mô... -
Pattern-sensitive fault
sai hỏng nhạy mẫu, lỗi phụ thuộc mẫu, -
Pattern-shop
/ ´pætən¸ʃɔp /, Danh từ: phòng sáng tạo mẫu (nhà máy), Kỹ thuật chung:... -
Pattern (maker's) lathe
máy tiện (để gia công) mẫu, -
Pattern (maker's) shop
phân xưởng mộc mẫu, -
Pattern Foreground color
màu mặt tiền của mẫu, -
Pattern agreement
hiệp định mẫu, thỏa ước mẫu, -
Pattern analysis
sự phân tích mẫu, -
Pattern bargaining
đàm phán theo mẫu, sự đàm phán làm mẫu, -
Pattern bending
sự uốn theo khuôn, -
Pattern book
sách kiểu (quần áo), sách mẫu hàng (vải, giấy trang trí), -
Pattern card
phiếu lộ mẫu, bìa dán mẫu hàng, -
Pattern classification
sự phân loại mẫu, -
Pattern coating
lớp phủ bong, lớp phủ mẫu, -
Pattern correspondence index-PCI
chỉ số (độ) tương ứng phổ, -
Pattern cracking
nứt không đều đặn, sự nứt không đều đặn, -
Pattern cracks
mạng vết nứt chân chim, -
Pattern draw molding machine
máy làm khuôn có mẫu rút,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.