- Từ điển Anh - Anh
Miscellany
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -nies.
a miscellaneous collection of literary compositions or pieces by several authors, dealing with various topics, assembled in a volume or book.
miscellanies, a miscellaneous collection of articles or entries, as in a book.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- accumulation , aggregation , anthology , assortment , brew , collectanea , combination , combo , compilation , conglomeration , cumulation , diversity , farrago , gallimaufry , garbage * , hash , hodgepodge , jumble , medley , mlange , melee , mess , mishmash , mix , mixed bag , mixture , muddle , odds and ends * , olio , pasticcio , pastiche , patchwork , potpourri , salad , salmagundi , smorgasbord , stew , variety , ana , blend , collection , omnium-gatherum , symposium
Xem thêm các từ khác
-
Mischance
a mishap or misfortune., noun, casualty , contretemps , misadventure , misfortune , mishap , accident , calamity , catastrophe , miscalculation -
Mischief
conduct or activity that playfully causes petty annoyance., a tendency or disposition to tease, vex, or annoy., a vexatious or annoying action., harm or... -
Mischief-maker
a person who causes mischief, esp. one who stirs up discord, as by talebearing., noun, gremlin , hellion , imp , rogue , scamp -
Mischief-making
a person who causes mischief, esp. one who stirs up discord, as by talebearing. -
Mischievous
maliciously or playfully annoying., causing annoyance, harm, or trouble., roguishly or slyly teasing, as a glance., harmful or injurious., adjective, adjective,... -
Mischievousness
maliciously or playfully annoying., causing annoyance, harm, or trouble., roguishly or slyly teasing, as a glance., harmful or injurious., noun, devilry... -
Miscibility
capable of being mixed, miscible ingredients . -
Miscible
capable of being mixed, miscible ingredients . -
Miscommunication
to communicate mistakenly, unclearly, or inadequately. -
Misconceive
to conceive or interpret wrongly; misunderstand., verb, misapprehend , misconstrue , misinterpret , misread , mistake -
Misconception
an erroneous conception; mistaken notion., noun, noun, comprehension , perception , understanding, delusion , error , fallacy , fault , misapprehension... -
Misconduct
improper conduct; wrong behavior., unlawful conduct by an official in regard to his or her office, or by a person in the administration of justice, such... -
Misconstruction
wrong construction; misinterpretation, an act or instance of misconstruing., to put a misconstruction upon an action . -
Misconstrue
to misunderstand the meaning of; take in a wrong sense; misinterpret., verb, verb, discern , get , perceive , understand, distort , exaggerate , misapprehend... -
Miscopy
to copy incorrectly, an incorrect copy., to miscopy an address . -
Miscounsel
to advise wrongly. -
Miscount
to count or calculate erroneously., an erroneous counting; miscalculation. -
Miscreance
a misbelief or false religious faith. -
Miscreant
depraved, villainous, or base., archaic . holding a false or unorthodox religious belief; heretical., a vicious or depraved person; villain., archaic .... -
Miscreated
badly or wrongly created; misshapen; monstrous.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.