- Từ điển Anh - Anh
Mister
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
( initial capital letter ) a conventional title of respect for a man, prefixed to the name and to certain official designations (usually written as the abbreviation Mr. ).
Informal . sir (used in direct address and not followed by the name of the man addressed)
( initial capital letter ) a title prefixed to a mock surname that is used to represent possession of a particular attribute, identity, etc.
- Mister Know-it-all.
(esp. in military schools and colleges)
- a term of respect used by cadets in addressing upperclassmen
- used with surname.
- a term of disparagement used by upperclassmen in addressing cadets
- Mister, tuck in that shirttail!
Older Use . husband
Verb (used with object)
to address or speak of as mister or Mr.
Xem thêm các từ khác
-
Mistime
to time badly; perform, say, propose, etc., at a bad or inappropriate time. -
Mistiness
abounding in or clouded by mist., of the nature of or consisting of mist., appearing as if seen through mist; indistinct or blurred in form or outline.,... -
Mistletoe
a european plant, viscum album, having yellowish flowers and white berries, growing parasitically on various trees, used in christmas decorations., any... -
Mistook
pt. of mistake. -
Mistral
a cold, dry, northerly wind common in southern france and neighboring regions. -
Mistranslate
to translate incorrectly. -
Mistranslation
to translate incorrectly. -
Mistreat
to treat badly or abusively., verb, verb, coddle , favor , pamper , pet , please , satisfy , treat well, abuse , backbite , bash , brutalize , bung up... -
Mistreatment
to treat badly or abusively., noun, ill-treatment , maltreatment , mishandling , misusage -
Mistress
a woman who has authority, control, or power, esp. the female head of a household, institution, or other establishment., a woman employing, or in authority... -
Mistrial
a trial terminated without conclusion on the merits of the case because of some error in the proceedings., an inconclusive trial, as where the jury cannot... -
Mistrust
lack of trust or confidence; distrust., to regard with mistrust, suspicion, or doubt; distrust., to surmise., to be distrustful., noun, verb, noun, verb,... -
Mistruster
lack of trust or confidence; distrust., to regard with mistrust, suspicion, or doubt; distrust., to surmise., to be distrustful. -
Mistrustful
full of mistrust; suspicious., adjective, doubting , leery , suspicious , untrusting -
Mistrustfulness
full of mistrust; suspicious. -
Misty
abounding in or clouded by mist., of the nature of or consisting of mist., appearing as if seen through mist; indistinct or blurred in form or outline.,... -
Misty-eyed
on the verge of tears., sentimental, a misty -eyed romantic . -
Misunderstand
to take (words, statements, etc.) in a wrong sense; understand wrongly., to fail to understand or interpret rightly the words or behavior of., verb, verb,... -
Misunderstanding
failure to understand correctly; mistake as to meaning or intent., a disagreement or quarrel., noun, noun, comprehension , understanding , agreement ,... -
Misunderstood
improperly understood or interpreted., unappreciated.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.