- Từ điển Anh - Anh
Nibble
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to bite off small bits.
to eat or chew in small bites
to bite, eat, or chew gently and in small amounts (usually fol. by at )
Verb (used with object)
to bite off small bits of (something).
to eat (food) by biting off small pieces.
to bite in small bits
Noun
a small morsel or bit
an act or instance of nibbling.
a response by a fish to bait on a fishing line.
any preliminary positive response or reaction. ?
Idiom
nibble away at
- to cause to decrease or diminish bit by bit
- Inflation was nibbling away at her savings. The rains nibbled at the loam. Also, nibble at.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Nibbled
to bite off small bits., to eat or chew in small bites, to bite, eat, or chew gently and in small amounts (usually fol. by at ), to bite off small bits... -
Nice
pleasing; agreeable; delightful, amiably pleasant; kind, characterized by, showing, or requiring great accuracy, precision, skill, tact, care, or delicacy,... -
Nicely
pleasing; agreeable; delightful, amiably pleasant; kind, characterized by, showing, or requiring great accuracy, precision, skill, tact, care, or delicacy,... -
Niceness
pleasing; agreeable; delightful, amiably pleasant; kind, characterized by, showing, or requiring great accuracy, precision, skill, tact, care, or delicacy,... -
Nicety
a delicate or fine point; punctilio, a fine distinction; subtlety; detail, usually, niceties. a refined, elegant, or choice feature, as of manner or living,... -
Niche
an ornamental recess in a wall or the like, usually semicircular in plan and arched, as for a statue or other decorative object., a place or position suitable... -
Nick
a small notch, groove, chip, or the like, cut into or existing in something., a hollow place produced in an edge or surface, as of a dish, by breaking,... -
Nick nack
knickknack., miscellaneous curios[syn: bric-a-brac ] -
Nickel
chemistry . a hard, silvery-white, ductile and malleable metallic element, allied to iron and cobalt, not readily oxidized: used chiefly in alloys, in... -
Nicker
a person or thing that nicks. -
Nickname
a name added to or substituted for the proper name of a person, place, etc., as in affection, ridicule, or familiarity, a familiar form of a proper name,... -
Nicotine
a colorless, oily, water-soluble, highly toxic, liquid alkaloid, c 1 0 h 1 4 n 2 , found in tobacco and valued as an insecticide. -
Nicotinism
a pathological condition caused by excessive use of tobacco, and characterized by depression of the central and autonomic nervous systems; nicotine poisoning. -
Nictate
to wink., verb, bat , nictitate , twinkle , wink -
Nictation
a reflex that closes and opens the eyes rapidly[syn: blink ], noun, nictitation , wink -
Nictitate
to wink., verb, bat , nictate , twinkle , wink -
Nictitation
a reflex that closes and opens the eyes rapidly[syn: blink ], noun, nictation , wink -
Niddering
a coward. -
Nide
a nest or brood, esp. of pheasants. -
Nidi
a nest, esp. one in which insects, spiders, etc., deposit their eggs., a place or point in an organism where a germ or other organism can develop or breed.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.