- Từ điển Anh - Anh
Nine
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a cardinal number, eight plus one.
a symbol for this number, as 9 or IX.
a set of this many persons or things.
a baseball team.
a playing card with nine pips.
the Nine, the Muses.
Adjective
amounting to nine in number. ?
Idiom
dressed to the nines, looking one's best; dressed smartly, splendidly
Synonyms
adjective
noun
Xem thêm các từ khác
-
Ninefold
nine times as great or as much., having nine elements or parts., in a ninefold manner or measure; to or by nine times as much, adjective, to increase one... -
Ninepins
( used with a singular verb ) tenpins played without the head pin., ninepin, a pin used in this game. -
Nineteen
a cardinal number, ten plus nine., a symbol for this number, as 19 or xix., a set of this many persons or things., amounting to nineteen in number. ?,... -
Nineteenth
next after the eighteenth; being the ordinal number for 19., being one of 19 equal parts., a nineteenth part, esp. of one ( 1 / 19 )., the nineteenth member... -
Ninetieth
next after the eighty-ninth; being the ordinal number for 90., being one of 90 equal parts., a ninetieth part, esp. of one ( 1 / 90 )., the ninetieth member... -
Ninety
a cardinal number, ten times nine., a symbol for this number, as 90 or xc., a set of this many persons or things., nineties, the numbers, years, degrees,... -
Ninety-day wonder
an officer commissioned in a branch of the armed forces after an unusually short training period, esp. after a three-months officers' training course during... -
Ninny
a fool or simpleton., noun, ass , idiot , imbecile , jackass , mooncalf , moron , nincompoop , nitwit , simple , simpleton , softhead , tomfool -
Ninnyhammer
a fool or simpleton; ninny. -
Ninth
next after the eighth; being the ordinal number for nine., being one of nine equal parts., a ninth part, esp. of one ( 1 / 9 )., the ninth member of a... -
Ninthly
next after the eighth; being the ordinal number for nine., being one of nine equal parts., a ninth part, esp. of one ( 1 / 9 )., the ninth member of a... -
Niobe
the daughter of tantalus and wife of amphion of thebes. she provoked apollo and artemis to vengeance by taunting their mother, leto, with the number and... -
Niobium
a steel-gray metallic element resembling tantalum in its chemical properties; becomes a superconductor below 9 k; used chiefly in alloy steels. symbol:... -
Nip
to squeeze or compress tightly between two surfaces or points; pinch; bite., to take off by pinching, biting, or snipping (usually fol. by off ), to check... -
Nip and tuck
to squeeze or compress tightly between two surfaces or points; pinch; bite., to take off by pinching, biting, or snipping (usually fol. by off ), to check... -
Nipper
a person or thing that nips., usually, nippers. a device for nipping, as pincers or forceps., one of the two large claws of a crustacean., metalworking... -
Nipping
sharp or biting, as cold., sarcastic; caustic. -
Nipple
a protuberance of the mamma or breast where, in the female, the milk ducts discharge; teat., something resembling it, as the mouthpiece of a nursing bottle... -
Nippy
chilly or cold, sharp or biting; tangy, chiefly british informal . nimble; agile., adjective, morning air that feels a bit nippy ., this cheese has a good... -
Nisei
a person of japanese descent, born and educated in the u.s. or canada.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.