- Từ điển Anh - Anh
Ninety
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a cardinal number, ten times nine.
a symbol for this number, as 90 or XC.
a set of this many persons or things.
nineties, the numbers, years, degrees, or the like, from 90 through 99, as in referring to numbered streets, indicating the years of a lifetime or of a century, or degrees of temperature
Adjective
amounting to 90 in number.
Xem thêm các từ khác
-
Ninety-day wonder
an officer commissioned in a branch of the armed forces after an unusually short training period, esp. after a three-months officers' training course during... -
Ninny
a fool or simpleton., noun, ass , idiot , imbecile , jackass , mooncalf , moron , nincompoop , nitwit , simple , simpleton , softhead , tomfool -
Ninnyhammer
a fool or simpleton; ninny. -
Ninth
next after the eighth; being the ordinal number for nine., being one of nine equal parts., a ninth part, esp. of one ( 1 / 9 )., the ninth member of a... -
Ninthly
next after the eighth; being the ordinal number for nine., being one of nine equal parts., a ninth part, esp. of one ( 1 / 9 )., the ninth member of a... -
Niobe
the daughter of tantalus and wife of amphion of thebes. she provoked apollo and artemis to vengeance by taunting their mother, leto, with the number and... -
Niobium
a steel-gray metallic element resembling tantalum in its chemical properties; becomes a superconductor below 9 k; used chiefly in alloy steels. symbol:... -
Nip
to squeeze or compress tightly between two surfaces or points; pinch; bite., to take off by pinching, biting, or snipping (usually fol. by off ), to check... -
Nip and tuck
to squeeze or compress tightly between two surfaces or points; pinch; bite., to take off by pinching, biting, or snipping (usually fol. by off ), to check... -
Nipper
a person or thing that nips., usually, nippers. a device for nipping, as pincers or forceps., one of the two large claws of a crustacean., metalworking... -
Nipping
sharp or biting, as cold., sarcastic; caustic. -
Nipple
a protuberance of the mamma or breast where, in the female, the milk ducts discharge; teat., something resembling it, as the mouthpiece of a nursing bottle... -
Nippy
chilly or cold, sharp or biting; tangy, chiefly british informal . nimble; agile., adjective, morning air that feels a bit nippy ., this cheese has a good... -
Nisei
a person of japanese descent, born and educated in the u.s. or canada. -
Nisi
not yet final or absolute (used, esp. in law, to indicate that a judgment or decree will become final on a particular date unless set aside or invalidated... -
Nit
the egg of a parasitic insect, esp. of a louse, often attached to a hair or a fiber of clothing., the young of such an insect. -
Nitpick
to be excessively concerned with or critical of inconsequential details., to criticize by focusing on inconsequential details., a carping, petty criticism.,... -
Nitpicker
a person who nitpicks, esp. habitually., noun, carper , caviler , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , quibbler -
Nitrate
chemistry . a salt or ester of nitric acid, or any compound containing the univalent group ?ono 2 or no 3 ., fertilizer consisting of potassium nitrate... -
Nitration
chemistry . a salt or ester of nitric acid, or any compound containing the univalent group ?ono 2 or no 3 ., fertilizer consisting of potassium nitrate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.