- Từ điển Anh - Anh
Nonresistant
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not able, conditioned, or constructed to withstand the effect of something, as a disease, a specific change in temperature, or harsh treatment; susceptible to damage or ill effects.
not resistant; passively obedient.
Noun
a person who does not resist force.
a person who maintains that violence or established authority, even when tyrannical, should not be resisted by force.
Synonyms
adjective
- acquiescent , resigned , submissive , meek , passive , tolerant , yielding
Xem thêm các từ khác
-
Nonsectarian
not affiliated with or limited to a specific religious denomination. -
Nonsense
words or language having little or no sense or meaning., conduct, action, etc., that is senseless, foolish, or absurd, impudent, insubordinate, or otherwise... -
Nonsensical
words or language having little or no sense or meaning., conduct, action, etc., that is senseless, foolish, or absurd, impudent, insubordinate, or otherwise... -
Nonsensicality
words or language having little or no sense or meaning., conduct, action, etc., that is senseless, foolish, or absurd, impudent, insubordinate, or otherwise... -
Nonsensicalness
words or language having little or no sense or meaning., conduct, action, etc., that is senseless, foolish, or absurd, impudent, insubordinate, or otherwise... -
Nonsexual
not having or involving sex; "an asexual spore"; "asexual reproduction"[syn: asexual ][ant: sexual ] -
Nonspecific
of or relating to an infection not known to be caused by a specific pathogen, not caused by a specific agent; used also of staining in making microscope... -
Nonstop
being without a single stop en route, happening, done, or held without a stop or pause or without offering relief or respite, without a single stop en... -
Nonsuch
nonesuch., model of excellence or perfection of a kind; one having no equal[syn: ideal ] -
Nonsuit
a judgment given against a plaintiff who neglects to prosecute, or who fails to show a legal cause of action or to bring sufficient evidence., to subject... -
Nonsupport
failure to support a spouse, child, or other dependent as required by law. -
Nonuple
having nine beats to the measure, a nonuple rhythm . -
Nonviolence
absence or lack of violence; state or condition of avoiding violence., the policy, practice, or technique of refraining from the use of violence, esp.... -
Nonviolent
not violent; free of violence., peacefully resistant, as in response to or protest against injustice, esp. on moral or philosophical grounds., adjective,... -
Noodle
a narrow strip of unleavened egg dough that has been rolled thin and dried, boiled, and served alone or in soups, casseroles, etc.; a ribbon-shaped pasta.,... -
Nook
a corner, as in a room., any secluded or obscure corner., any small recess, any remote or sheltered spot, noun, a breakfast nook ., a shady nook that was... -
Noon
midday., twelve o'clock in the daytime., the highest, brightest, or finest point or part, archaic . midnight, noun, noun, the noon of one 's career .,... -
Noonday
of or at noon or midday, midday; noon., the usual noonday meal . -
Nooning
noontime., an interval at noon for rest or food., a rest or meal at noon. -
Noontide
the time of noon; midday., the highest or best point or part, literary . midnight., the noontide of one 's theatrical career .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.