- Từ điển Anh - Anh
Noon
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
midday.
twelve o'clock in the daytime.
the highest, brightest, or finest point or part
Archaic . midnight
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- apex , high noon , meridian , midday , noonday , noontide , noontime , twelve noon , twelve o’clock , eight bells
Xem thêm các từ khác
-
Noonday
of or at noon or midday, midday; noon., the usual noonday meal . -
Nooning
noontime., an interval at noon for rest or food., a rest or meal at noon. -
Noontide
the time of noon; midday., the highest or best point or part, literary . midnight., the noontide of one 's theatrical career . -
Noontime
noon; noontide; noonday, will he be home at noontime ? -
Noose
a loop with a running knot, as in a snare, lasso, or hangman's halter, that tightens as the rope is pulled., a tie or bond; snare., to secure by or as... -
Nopal
any of several cacti of the genus nopalea, resembling the prickly pear., the fruit of such a cactus, or of a similar cactus, as the prickly pear. -
Nope
no., adverb, nay , nix -
Nor
(used in negative phrases, esp. after neither, to introduce the second member in a series, or any subsequent member), (used to continue the force of a... -
Nordic
of, pertaining to, or characteristic of a germanic people of northern european origin, exemplified by the scandinavians., having or suggesting the physical... -
Noria
a device consisting of a series of buckets on a wheel, used in spain and the orient for raising water. -
Norland
northland. -
Norm
a standard, model, or pattern., general level or average, education ., mathematics ., noun, noun, two cars per family is the norm in most suburban communities... -
Normal
conforming to the standard or the common type; usual; not abnormal; regular; natural., serving to establish a standard., psychology ., biology, medicine/medical... -
Normalcy
the quality or condition of being normal, as the general economic, political, and social conditions of a nation; normality, noun, after months of living... -
Normalise
to make normal., to establish or resume (relations) in a normal manner, as between countries., metallurgy . to heat (a steel alloy) to a suitable temperature... -
Normality
conforming to the standard or the common type; usual; not abnormal; regular; natural., serving to establish a standard., psychology ., biology, medicine/medical... -
Normalization
to make normal., to establish or resume (relations) in a normal manner, as between countries., metallurgy . to heat (a steel alloy) to a suitable temperature... -
Normalize
to make normal., to establish or resume (relations) in a normal manner, as between countries., metallurgy . to heat (a steel alloy) to a suitable temperature... -
Normally
in a normal or regular way, according to rule, general custom, etc.; as a rule; ordinarily; usually., adverb, adverb, the wound is healing normally .,... -
Norman
a member of that branch of the northmen or scandinavians who in the 10th century conquered normandy., also called norman french. one of the mixed scandinavian...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.