- Từ điển Anh - Anh
Off hand
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adverb
cavalierly, curtly, or brusquely
without previous thought or preparation; extempore
Adjective
informal, casual, curt, or brusque
Also, offhanded. done or made offhand.
Glassmaking . working manually and without the use of molds
Xem thêm các từ khác
-
Off handed
cavalierly, curtly, or brusquely, without previous thought or preparation; extempore, informal, casual, curt, or brusque, also, offhanded. done or made... -
Off handedness
cavalierly, curtly, or brusquely, without previous thought or preparation; extempore, informal, casual, curt, or brusque, also, offhanded. done or made... -
Off line
computers . operating independently of, or disconnected from, an associated computer., radio . (of a network) not supplying affiliated stations with programming... -
Off print
also called separate. a reprint of an article that originally appeared as part of a larger publication., to reprint separately, as an article from a larger... -
Off shore
off or away from the shore, at a distance from the shore, on a body of water, in a foreign country., moving or tending away from the shore toward or into... -
Off side
sports . illegally beyond a prescribed line or area or in advance of the ball or puck at the beginning of or during play or a play, with or in doubtful... -
Off stage
off the stage or in the wings; away from the view of the audience ( opposed to onstage )., in one's private life rather than on the stage, not in view... -
Off the cuff
with little or no preparation; extemporaneous; impromptu, adjective, adjective, adverb, a speaker with a good off -the-cuff delivery ., ad-lib , extemporaneous... -
Off year
a year without a major, esp. presidential, election., a year marked by reduced or inferior production or activity in a particular field, as farming, business,... -
Offal
the parts of a butchered animal that are considered inedible by human beings; carrion., the parts of a butchered animal removed in dressing; viscera.,... -
Offence
offense., the action of attacking an enemy[syn: offense ], the team that has the ball (or puck) and is trying to score[syn: offense ][ant:... -
Offenceless
without offense., incapable of offense or attack., not offensive. -
Offend
to irritate, annoy, or anger; cause resentful displeasure in, to affect (the sense, taste, etc.) disagreeably., to violate or transgress (a criminal, religious,... -
Offender
to irritate, annoy, or anger; cause resentful displeasure in, to affect (the sense, taste, etc.) disagreeably., to violate or transgress (a criminal, religious,... -
Offending
offending against or breaking a law or rule; "contracts offending against the statute were canceled"[ant: unoffending ] -
Offense
a violation or breaking of a social or moral rule; transgression; sin., a transgression of the law; misdemeanor., a cause of transgression or wrong., something... -
Offenseless
without offense., incapable of offense or attack., not offensive. -
Offensive
causing resentful displeasure; highly irritating, angering, or annoying, unpleasant or disagreeable to the sense, repugnant to the moral sense, good taste,... -
Offensiveness
causing resentful displeasure; highly irritating, angering, or annoying, unpleasant or disagreeable to the sense, repugnant to the moral sense, good taste,... -
Offer
to present for acceptance or rejection; proffer, to propose or put forward for consideration, to propose or volunteer (to do something), to make a show...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.