- Từ điển Anh - Việt
Trip
/trip/
Thông dụng
Danh từ
Cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn
Sự nếm trải (nhất là do thuốc gợi ảo giác gây ra)
(hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển
- maiden trip
- chuyến đi đầu tiên (của một con tàu)
(nghĩa bóng) sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời
Sự vấp, sự bị ngáng, sự ngã, sự sẩy chân
Mẻ cá câu được
(kỹ thuật) sự nhả; thiết bị nhả, ngắt (một cái máy)
Nội động từ
Vấp, vướng chân
Bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng
(nghĩa bóng) lầm, lầm lỗi; nói lỡ lời
Đi dạo, làm một cuộc đi dạo
Ngoại động từ
Ngáng, ngoéo (chân), làm cho vấp ngã
(hàng hải) thả trượt (neo)
(kỹ thuật) nhả (máy)
Đóng; nhả (cái ngắt điện, cái hãm); phát động, báo động
Làm cho ai vấp
Tóm được (ai) làm sai
Bẫy, khích
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Xây dựng
hành trình, chuyến đi, cuộc vượt biển, sự trật bánh, sự nhả, thiết bịnhả, cữ chặn, thả trượt (neo), nhả (máy)
Cơ - Điện tử
Thiết bị nhả, cữ chặn, cơ cấu tự động dừng ăndao, sự nhả khớp, (v) nhả, ngắt, lật
Cơ khí & công trình
hành trình du lịch
Vật lý
cấu lật
chu kỳ khoan (kỹ thuật khoan)
vòng quay khoan
Điện
nhẩy
tác động (ngắt)
Kỹ thuật chung
cấu nhả
chuyến đi
- trip purpose
- mục đích chuyến đi
cơ cấu nhả
cuộc hành trình
ngắt
- feed trip lever
- ngắt chạy dao
- sympathetic trip
- hiện tượng ngắt giao cảm (của máy ngắt)
- trip lever
- cần ngắt
- trip relay
- rơle ngắt máy
nhả khớp
nhả
nhả ra
lật dừng chạy
hành trình
- trip computer
- máy tính hành trình
- trip counter
- đồng hồ dặm hành trình
- trip counter
- hành trình kế
- trip distance
- độ dài của hành trình
- trip meter or trip mileage counter
- đồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trình
- trip mileage indicator
- đồng hồ dặm hành trình
- trip mileage indicator
- hành trình kế
- trip purpose
- đích hành trình
- trip recorder
- bản ghi hành trình
sự nhả
Giải thích EN: To release or set into motion a lever, mechanism, or circuit.
Giải thích VN: Nhả hay làm hoạt động một đòn bẩy, một cơ cấu hay một mạch.
sự tách công suất
sự trích công suất
tháo ra
- trip (ing)
- sự tháo ra
tách ra
- trip (ing)
- sự tách ra
Kinh tế
chuyến
- air trip accident
- tai nạn chuyến đi trên không
- business trip
- chuyến đi làm ăn
- cargo trip
- chuyến đi chở hàng
- circle trip
- chuyến đi vòng
- familiarization trip/tour
- chuyến đi
- familiarization trip/tour
- chuyến du lịch giới thiệu làm quen
- one-way trip
- chuyến không khứ hồi
- one-way trip
- chuyến một lượt
- one-way trip
- chuyến tới
- round trip
- chuyến đi khứ hồi
- round-trip time
- thời gian chuyển đi và về
- round-trip time
- thời gian chuyến đi về
- round-trip time
- thời gian chuyến hàng chở khứ hồi
- round-trip vessel
- chuyến tàu khứ hồi
- trial trip
- chuyến đi thử
- trial trip
- chuyến đi thử (của tàu, xe...)
- trip number
- số thứ tự của chuyến
- vacation trip
- chuyến đi nghỉ mát
- vacation trip
- chuyến du ngoạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cruise , errand , expedition , foray , hop * , jaunt , junket , outing , overnight , peregrination , ramble * , run , swing * , tour , travel , trek , voyage , weekend , bungle , fall , false move , false step , faux pas * , indiscretion , lapse , misstep , mistake , slip , stumble , excursion , erratum , inaccuracy , incorrectness , miscue , slip-up , phantasmagoria , phantasmagory , safari
verb
- buck , canter , confuse , disconcert , fall over , founder , frolic , go headlong , go wrong , hop , lapse , lope , lose balance , lose footing , lurch , make a faux pas , miscalculate , misstep , pitch , play , plunge , skip , slide , slip , slip on , slip up , sprawl , spring , stumble , throw off , topple , tumble , unsettle , skitter , pass , peregrinate , travel , trek , throw , cruise , drive , errand , excursion , expedition , gallivant , hike , jaunt , journey , junket , outing , ride , safari , tour , voyage
phrasal verb
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trip(ping) mechanism
cơ cấu nhả, -
Trip-free
nhả tự do, -
Trip-hammer
/ ´trip¸hæmə /, danh từ, búa lớn nện bằng máy, -
Trip-out
, -
Trip-plane
máy bay ba lớp cánh, -
Trip-wire
Danh từ: dây bẫy (dây chằng sát mặt đất để giật một cái bẫy hay thiết bị báo hiệu.. khi... -
Trip (casing) spear
đầu kéo ống (dùng cho ống chống) (cứu kẹt), ống móc cứu kẹt, -
Trip (ing)
sự nhả ra, nhả ra, sự tách ra, sự tháo ra, tháo ra, tách ra, -
Trip anchor
trượt neo, -
Trip attraction rate
hệ số thu hút lượng giao thông, -
Trip cam
cam nhả khớp, cam nhả khớp, -
Trip charter
hợp đồng thuê từng chuyến, -
Trip charter tonnage
dung tải tàu cho thuê chuyến, -
Trip cock
thiết bị hãm tự động (đầu máy xe lửa), -
Trip coil
cuộn nhả, -
Trip computer
máy tính hành trình, -
Trip counter
đồng hồ dặm hành trình, hành trình kế, -
Trip distance
độ dài của hành trình, -
Trip dog
bánh cóc, vấu hãm, vấu tỳ, -
Trip end model
mô hình hình thành chuyến đi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.