- Từ điển Anh - Việt
Offhand
Nghe phát âmMục lục |
/´ɔ:f¸hænd/
Thông dụng
Phó từ
Ngay lập tức, không chuẩn bị trước, ứng khẩu
Tính từ
Cách viết khác offhanded
Thân mật, tự nhiên, thoải mái, không khách sáo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aloof , breezy , brusque , casual , cavalier , cool * , curt , easygoing , folksy , glib , informal , laid-back , mellow , perfunctory , unceremonious , unconcerned , uninterested , extemporary , extempore , impromptu , improvised , off the cuff * , off the hip , off the top of head , spontaneous , spur-of-the-moment , throwaway , unpremeditated , unprepared , unrehearsed , unstudied , without preparation , ad-lib , snap , abrupt , ad lib , autoschediastic , careless , chance , extemporaneous , hasty , improvisatorial , improvisatory , improviso , impulsive , unconventional , unplanned
Từ trái nghĩa
adjective
- calculated , careful , considered , deliberate , planned , practiced
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Offhand grinding
sự mài bóng bằng tay, -
Offhanded
/ ¸ɔf´hændid /, tính từ, như offhand, an offhanded attitude, một thái độ tự nhiên -
Offhandedly
Phó từ: một cách tự nhiên, một cách thoải mái; không khách sáo, she dances offhandedly, cô nhảy... -
Offhandedness
/ ¸ɔf´hændidnis /, danh từ, tính chất tức khắc, tính chất không chuẩn bị trước, tính chất ứng khẩu, tính chất thân mật,... -
Office
/ 'ɔfis /, Danh từ: chức vụ, hình thức thờ phụng; lễ nghi, cơ quan, (trụ) sở, văn phòng, phòng... -
Office-bearer
/ ´ɔfis¸bɛərə /, Danh từ: công chức, viên chức, Kinh tế: công chức,... -
Office-block
Danh từ: toà nhà, there is an office-block of ibm company, ở đây có một toà nhà của công ty ibm -
Office-boy
/ ´ɔfis¸bɔi /, danh từ, em bé chạy giấy ở cơ quan; em bé làm việc vặt ở cơ quan, the office-boy will send the letters, em bé chạy... -
Office-building
/ ´ɔfis¸bildiη /, danh từ, toà nhà của cơ quan, -
Office-holder
/ ´ɔfis¸houldə /, như office-bearer, -
Office-hour traffic
giao thông hành chính, giao thông theo vé tháng, -
Office-hours
giờ làm việc cơ quan, Danh từ, số nhiều: giờ làm việc (cơ quan), -
Office-seeker
/ ´ɔfis¸si:kə /, danh từ, ( mỹ) người chạy chọt kiếm chức vụ, -
Office Automation (OA)
tự động hóa văn phòng, -
Office Document Architecture (ODA)
kiến trúc tài liệu văn phòng, kiến trúc tư liệu văn phòng (tên viết tắt trước đây của open document architecture), -
Office Document Language
ngôn ngữ tài liệu văn phòng, -
Office Information System (OIS)
hệ thống thông tin văn phòng, -
Office Paper
giấy văn phòng, là những loại giấy cao cấp như giấy photocopy, giấy in và những loại giấy được làm từ bột giấy hóa... -
Office Systems Architecture (OSA)
kiến trúc các hệ thống văn phòng, -
Office accommodation
nơi đặt trụ sở, phòng ốc có thể dùng làm văn phòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.