- Từ điển Anh - Anh
Optimal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
optimum ( def. 3 ) .
Synonyms
adjective
- 24-carat , a1 , ace , best , capital , choice , choicest , excellent , flawless , gilt-edge , greatest , highest , ideal , matchless , maximum , most advantageous , most favorable , peak , peerless , perfect , select , solid gold , superlative , top , world class , optimum , unsurpassed
Xem thêm các từ khác
-
Optime
(formerly at cambridge university, england) a student taking second or third honors in the mathematical tripos. compare wrangler ( def. 2 ) . -
Optimism
a disposition or tendency to look on the more favorable side of events or conditions and to expect the most favorable outcome., the belief that good ultimately... -
Optimist
an optimistic person., a person who holds the belief or the doctrine of optimism., noun, dreamer , hoper , idealist , pollyanna -
Optimistic
disposed to take a favorable view of events or conditions and to expect the most favorable outcome., reflecting optimism, of or pertaining to optimism.,... -
Optimize
to make as effective, perfect, or useful as possible., to make the best of., computers . to write or rewrite (the instructions in a program) so as to maximize... -
Optimum
the best or most favorable point, degree, amount, etc., as of temperature, light, and moisture for the growth or reproduction of an organism., the greatest... -
Option
the power or right of choosing., something that may be or is chosen; choice., the act of choosing., an item of equipment or a feature that may be chosen... -
Optional
left to one's choice; not required or mandatory, leaving something to choice., adjective, adjective, formal dress is optional ., compulsory , forced ,... -
Optometer
any of various instruments for measuring the refractive error of an eye. -
Optometrist
a licensed professional who practices optometry. -
Optometry
the practice or profession of examining the eyes, by means of suitable instruments or appliances, for defects in vision and eye disorders in order to prescribe... -
Optophone
an electronic device that scans ordinary printed characters and produces combinations of sounds, enabling a blind reader to recognize the characters. -
Opulence
wealth, riches, or affluence., abundance, as of resources or goods; plenty., the state of being opulent., noun, abundance , affluence , belongings , excess... -
Opulent
characterized by or exhibiting opulence, wealthy, rich, or affluent., richly supplied; abundant or plentiful, adjective, adjective, an opulent suite .,... -
Opus
a musical composition., one of the compositions of a composer, usually numbered according to the order of publication., a literary work or composition,... -
Opuscule
a small or minor work., a literary or musical work of small size. -
Or
(used to connect words, phrases, or clauses representing alternatives), (used to connect alternative terms for the same thing), (used in correlation),... -
Oracle
(esp. in ancient greece) an utterance, often ambiguous or obscure, given by a priest or priestess at a shrine as the response of a god to an inquiry.,... -
Oracular
of the nature of, resembling, or suggesting an oracle, giving forth utterances or decisions as if by special inspiration or authority., uttered or delivered... -
Oracularity
of the nature of, resembling, or suggesting an oracle, giving forth utterances or decisions as if by special inspiration or authority., uttered or delivered...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.