- Từ điển Anh - Anh
Oration
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a formal public speech, esp. one delivered on a special occasion, as on an anniversary, at a funeral, or at academic exercises.
a public speech characterized by a studied or elevated style, diction, or delivery.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- address , chalk talk , declamation , discourse , harangue , homily , lecture , pep talk * , pitch * , sermon , soapbox , spiel * , allocution , prelection , talk , eulogy , rhetoric , speech
Xem thêm các từ khác
-
Orator
a person who delivers an oration; a public speaker, esp. one of great eloquence, law . a plaintiff in a case in a court of equity., noun, demosthenes was... -
Oratorical
of, pertaining to, or characteristic of an orator or oratory, given to oratory, adjective, his oratorical prowess has led to political success ., an oratorical... -
Oratorically
of, pertaining to, or characteristic of an orator or oratory, given to oratory, his oratorical prowess has led to political success ., an oratorical speaker... -
Oratorio
an extended musical composition with a text more or less dramatic in character and usually based upon a religious theme, for solo voices, chorus, and orchestra,... -
Oratory
skill or eloquence in public speaking, the art of public speaking, esp. in a formal and eloquent manner., noun, the evangelist moved thousands to repentance... -
Oratress
a woman who delivers an oration; a public speaker, esp. one of great eloquence. -
Orb
a sphere or globe, the eyeball or eye, any of the heavenly bodies, as the sun or moon, a globe bearing a cross; the mound or emblem of sovereignty, esp.... -
Orbicular
like an orb; circular; ringlike; spherical; rounded. -
Orbicularity
like an orb; circular; ringlike; spherical; rounded. -
Orbiculate
orbicular; rounded. -
Orbit
the curved path, usually elliptical, described by a planet, satellite, spaceship, etc., around a celestial body, as the sun., the usual course of one's... -
Orbital
of or pertaining to an orbit., physics, chemistry ., a wave function describing the state of a single electron in an atom (atomic orbital) or in a molecule... -
Orc
any of several cetaceans, as a grampus., a mythical monster, as an ogre. -
Orca
the killer whale, orcinus orca. -
Orchard
an area of land devoted to the cultivation of fruit or nut trees., a group or collection of such trees., noun, fruit garden , garden , grove , plantation... -
Orchardist
a person who owns, manages, or cultivates an orchard. -
Orchestra
a group of performers on various musical instruments, including esp. stringed instruments of the viol class, clarinets and flutes, cornets and trombones,... -
Orchestral
of, pertaining to, or resembling an orchestra., composed for or performed by an orchestra, orchestral works . -
Orchestrate
to compose or arrange (music) for performance by an orchestra., to arrange or manipulate, esp. by means of clever or thorough planning or maneuvering,... -
Orchestration
to compose or arrange (music) for performance by an orchestra., to arrange or manipulate, esp. by means of clever or thorough planning or maneuvering,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.