- Từ điển Anh - Anh
Ostensively
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
clearly or manifestly demonstrative.
ostensible.
Synonyms
adverb
- evidently , externally , ostensibly , outwardly , seemingly , superficially
Xem thêm các từ khác
-
Ostensory
monstrance. -
Ostentation
pretentious or conspicuous show, as of wealth or importance; display intended to impress others., archaic . the act of showing or exhibiting; display.,... -
Ostentatious
characterized by or given to pretentious or conspicuous show in an attempt to impress others, (of actions, manner, qualities exhibited, etc.) intended... -
Osteoarthritis
the most common form of arthritis, usually occurring after middle age, marked by chronic breakdown of cartilage in the joints leading to pain, stiffness,... -
Osteoblast
a bone-forming cell. -
Osteoclasis
physiology . the breaking down or absorption of osseous tissue., surgery . the fracturing of a bone to correct deformity. -
Osteogenesis
the formation of bone. -
Osteogenetic
the formation of bone. -
Osteoid
resembling bone; bonelike., having a skeleton of bones. -
Osteological
the branch of anatomy dealing with the skeleton. -
Osteology
the branch of anatomy dealing with the skeleton. -
Osteoma
a benign tumor composed of osseous tissue. -
Osteomalacia
a condition characterized by softening of the bones with resultant pain, weakness, and bone fragility, caused by inadequate deposition of calcium or vitamin... -
Osteomyelitis
an inflammation of the bone and bone marrow, usually caused by bacterial infection. -
Osteopath
a physician who practices osteopathy. -
Osteopathy
a therapeutic system originally based upon the premise that manipulation of the muscles and bones to promote structural integrity could restore or preserve... -
Osteoplasty
plastic surgery on a bone to repair a defect or loss. -
Osteotomy
the dividing of a bone, or the excision of part of it. -
Ostler
hostler., someone employed in a stable to take care of the horses[syn: stableman ] -
Ostracise
to exclude, by general consent, from society, friendship, conversation, privileges, etc., to banish (a person) from his or her native country; expatriate.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.