- Từ điển Anh - Anh
Outwards
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
proceeding or directed toward the outside or exterior, or away from a central point
pertaining to or being what is seen or apparent, as distinguished from the underlying nature, facts, etc.; pertaining to surface qualities only; superficial
belonging or pertaining to external actions or appearances, as opposed to inner feelings, mental states, etc.
that lies toward the outside; that is on the outer side; exterior
of or pertaining to the outside, outer surface, or exterior
pertaining to the outside of the body; external.
pertaining to the body, as opposed to the mind or spirit.
belonging or pertaining to what is external to oneself
Noun
that which is external; the external or material world.
outward appearance.
Adverb Also, outwards.
toward the outside; out.
visibly expressing one's inner feelings, mental state, etc.
away from port
Obsolete . on the outside; externally.
Xem thêm các từ khác
-
Outwatch
to outdo or surpass in watching., to watch, or maintain a vigil, until the end of, the mourners had outwatched the night . -
Outwear
to wear or last longer than; outlast, to exhaust in strength or endurance, to outlive or outgrow, to wear out; destroy by wearing, to pass (time), verb,... -
Outweigh
to exceed in value, importance, influence, etc., to exceed in weight, to be too heavy or burdensome for, verb, the advantages of the plan outweighed its... -
Outwent
pt. of outgo., the act or process of going out, money paid out; expenditure, something that goes out; outflow, to go beyond; outdistance, to surpass, excel,... -
Outwit
to get the better of by superior ingenuity or cleverness; outsmart, archaic . to surpass in wisdom or knowledge., verb, to outwit a dangerous opponent... -
Outwore
to wear or last longer than; outlast, to exhaust in strength or endurance, to outlive or outgrow, to wear out; destroy by wearing, to pass (time), a well... -
Outwork
to work harder, better, or faster than., to work out or carry on to a conclusion; finish, archaic . to outdo in workmanship., a minor defense built or... -
Outworn
out-of-date, outmoded, or obsolete, worn-out, as clothes., exhausted in strength or endurance, as persons., pp. of outwear., outworn ideas ; outworn methods... -
Ouzel
dipper ( def. 4 ) . -
Ova
pl. of ovum. -
Oval
having the general form, shape, or outline of an egg; egg-shaped., ellipsoidal or elliptical., an object of oval shape., a body or plane figure that is... -
Ovalness
having the general form, shape, or outline of an egg; egg-shaped., ellipsoidal or elliptical., an object of oval shape., a body or plane figure that is... -
Ovarian
of or pertaining to an ovary. -
Ovariotomy
incision into or removal of an ovary. -
Ovaritis
oophoritis. -
Ovary
anatomy, zoology . the female gonad or reproductive gland, in which the ova and the hormones that regulate female secondary sex characteristics develop.,... -
Ovate
egg-shaped., botany ., adjective, having a shape like the longitudinal section of an egg., having such a shape with the broader end at the base, as a leaf.,... -
Ovation
an enthusiastic public reception of a person, marked esp. by loud and prolonged applause., roman history . the ceremonial entrance into rome of a commander... -
Oven
a chamber or compartment, as in a stove, for baking, roasting, heating, drying, etc., noun, kiln , kitchen range , microwave , microwave oven , range ,... -
Oven bird
an american warbler, seiurus aurocapillus, that builds an oven-shaped nest of leaves, twigs, etc., on the forest floor., any of several south american...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.