- Từ điển Anh - Anh
Overate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb
pt. of overeat.
Verb (used without object)
to eat too much
Verb (used with object)
to eat more than is good for (oneself)
Xem thêm các từ khác
-
Overawe
to restrain or subdue by inspiring awe; intimidate, he often uses that imperious scowl to overawe his subordinates . -
Overbalance
to outweigh, to cause to lose balance or to fall or turn over, an excessive weight or amount., something that more than balances or more than equals, the... -
Overbear
to bear over or down by weight or force, to overcome or overwhelm, to prevail over or overrule (wishes, objections, etc.), to treat in a domineering way;... -
Overbearing
domineering; dictatorial; haughtily or rudely arrogant., of overwhelming or critical importance., adjective, adjective, kind , modest , nice , unassertive,... -
Overbearingness
domineering; dictatorial; haughtily or rudely arrogant., of overwhelming or critical importance., noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness ,... -
Overbid
to bid more than the value of (a thing), to outbid, to bid more than the actual value or worth, a higher bid., to overbid one 's cards ., she overbid him... -
Overblew
to give excessive importance or value to, to overinflate., to blow over the surface of, as the wind, sand, or the like, to blow (a wind instrument or an... -
Overblouse
a blouse designed to be worn outside the waistband of a skirt or a pair of slacks. -
Overblow
to give excessive importance or value to, to overinflate., to blow over the surface of, as the wind, sand, or the like, to blow (a wind instrument or an... -
Overblown
overdone or excessive, of unusually large size or proportions, overinflated; turgid; bombastic; pretentious, pp. of overblow., adjective, adjective, overblown... -
Overboard
over the side of a ship or boat, esp. into or in the water, go overboard, to go to extremes, to fall overboard ., esp. in regard to approval or disapproval... -
Overboil
overflow or cause to overflow while boiling; "the milk is boiling over"[syn: boil over ], boil excessively; "the peas are overboiled" -
Overbold
improperly forward or bold; "don't be fresh with me"; "impertinent of a child to lecture a grownup"; "an impudent boy given to insulting strangers"; "don't... -
Overbore
pt. of overbear., to bear over or down by weight or force, to overcome or overwhelm, to prevail over or overrule (wishes, objections, etc.), to treat in... -
Overborne
overcome; crushed; oppressed., pp. of overbear., to bear over or down by weight or force, to overcome or overwhelm, to prevail over or overrule (wishes,... -
Overbought
marked by prices considered unjustifiably high because of extensive buying, pt. and pp. of overbuy., the stock market is overbought now . compare oversold -
Overbuild
to erect too many buildings in (an area)., to cover or surmount with a building or structure., to build (a structure) on too great or elaborate a scale.,... -
Overbuilt
to erect too many buildings in (an area)., to cover or surmount with a building or structure., to build (a structure) on too great or elaborate a scale.,... -
Overburden
to load with too great a burden; overload, an excessive burden., also called burden , capping. mining . waste earth and rock covering a mineral deposit.,... -
Overbuy
to purchase in excessive quantities., finance . to buy on margin in excess of one's ability to provide added security in an emergency, as in a falling...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.