- Từ điển Anh - Anh
Overfed
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), verb (used without object), -fed, -feeding.
to feed or eat to excess.
Xem thêm các từ khác
-
Overfeed
to feed or eat to excess. -
Overfill
to fill too full, so as to cause overflowing., to become too full. -
Overfish
to fish (an area) excessively; to exhaust the supply of usable fish in (certain waters), to fish so as to deplete the supply of fish in certain waters,... -
Overflight
an air flight that passes over a specific area, country, or territory, overflights of foreign aircraft are closely monitored . -
Overflow
to flow or run over, as rivers or water, to have the contents flowing over or spilling, as an overfull container, to pass from one place or part to another... -
Overflowing
to flow or run over, as rivers or water, to have the contents flowing over or spilling, as an overfull container, to pass from one place or part to another... -
Overfond
excessively fond -
Overfull
excessively full, the auditorium was overfull . -
Overgarment
an outer garment. -
Overgild
to cover with gilding., to tint with a golden color, morning sunlight that overgilds the rooftops . -
Overgrew
to grow over; cover with a growth of something., to grow beyond, grow too large for, or outgrow., to outdo in growing; choke or supplant by a more exuberant... -
Overground
"situated above ground" (as opposed to underground ), 1879, from over + ground (n.) . -
Overgrow
to grow over; cover with a growth of something., to grow beyond, grow too large for, or outgrow., to outdo in growing; choke or supplant by a more exuberant... -
Overgrown
to grow over; cover with a growth of something., to grow beyond, grow too large for, or outgrow., to outdo in growing; choke or supplant by a more exuberant... -
Overgrowth
a growth overspreading or covering something., excessive growth, to prune a young tree so as to prevent overgrowth . -
Overhand
thrown or performed with the hand raised over the shoulder; overarm, with the hand and part or all of the arm raised above the shoulder, (in sewing and... -
Overhang
to hang or be suspended over, to extend, project, or jut over, to impend over or threaten, as danger or evil; loom over, to spread throughout; permeate;... -
Overhasty
excessively hasty; rash, overhasty judgment . -
Overhaul
to make necessary repairs on; restore to serviceable condition, to investigate or examine thoroughly for repair or revision, to gain upon, catch up with,... -
Overhead
over one's head; aloft; up in the air or sky, esp. near the zenith, so as to be completely submerged or deeply involved, situated, operating, or passing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.